



0
1
Hết
0 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | 1 | 77% |
Chủ | 11 | 9 | 0 | 2 | 19 | 27 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 16 | 24 | 2 | 73% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 25 | 3 | 2 | 62 | 78 | 1 | 83% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 0 | 31 | 39 | 1 | 80% |
Khách | 15 | 13 | 0 | 2 | 31 | 39 | 1 | 87% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
The New Saints
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
The New Saints
FK Shkendija 79(N)
The New Saints
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA CL
|
The New Saints
FK Shkendija 79
The New Saints
FK Shkendija 79
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Newtown AFC
The New Saints
Newtown AFC
The New Saints
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Ayr Utd.
The New Saints
Ayr Utd.
The New Saints
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Larne FC
The New Saints
Larne FC
The New Saints
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WALC
|
The New Saints(N)
Connahs Quay Nomads FC
The New Saints(N)
Connahs Quay Nomads FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
The New Saints
Haverfordwest County
The New Saints
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Bala Town
The New Saints
Bala Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
The New Saints
Penybont FC
The New Saints
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
The New Saints
UWIC Inter Cardiff
The New Saints
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WALC
|
Cambrian Clydach(N)
The New Saints
Cambrian Clydach(N)
The New Saints
|
05 | 05 | 05 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Welsh PR
|
The New Saints
Caernarfon
The New Saints
Caernarfon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Haverfordwest County
The New Saints
Haverfordwest County
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WAL CLC
|
Aberystwyth Town(N)
The New Saints
Aberystwyth Town(N)
The New Saints
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
The New Saints
Bala Town
The New Saints
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WALC
|
The New Saints
Airbus UK Broughton
The New Saints
Airbus UK Broughton
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Welsh PR
|
Caernarfon
The New Saints
Caernarfon
The New Saints
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Penybont FC
The New Saints
Penybont FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
UWIC Inter Cardiff
The New Saints
UWIC Inter Cardiff
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
The New Saints
UWIC Inter Cardiff
The New Saints
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FC Differdange 03
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
La Louviere
FC Differdange 03
La Louviere
FC Differdange 03
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
UNA Strassen
FC Differdange 03
UNA Strassen
FC Differdange 03
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Differdange 03
Racing Union Luxemburg
FC Differdange 03
Racing Union Luxemburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3
H
|
LUX Cup
|
FC Differdange 03(N)
F91 Dudelange
FC Differdange 03(N)
F91 Dudelange
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
LUX D1
|
UNA Strassen
FC Differdange 03
UNA Strassen
FC Differdange 03
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
LUX D1
|
FC Differdange 03
Racing Union Luxemburg
FC Differdange 03
Racing Union Luxemburg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
LUX Cup
|
FC Differdange 03
FC Wiltz 71
FC Differdange 03
FC Wiltz 71
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
LUX D1
|
FC Wiltz 71
FC Differdange 03
FC Wiltz 71
FC Differdange 03
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
LUX D1
|
FC Differdange 03
Rodange 91
FC Differdange 03
Rodange 91
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LUX D1
|
FC Differdange 03
Hostert
FC Differdange 03
Hostert
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
LUX Cup
|
CS Petange
FC Differdange 03
CS Petange
FC Differdange 03
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
LUX D1
|
Victoria Rosport
FC Differdange 03
Victoria Rosport
FC Differdange 03
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
LUX D1
|
FC Differdange 03
Bettembourg
FC Differdange 03
Bettembourg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
H
|
LUX D1
|
Jeunesse Esch
FC Differdange 03
Jeunesse Esch
FC Differdange 03
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
LUX D1
|
FC Differdange 03
Mondercange
FC Differdange 03
Mondercange
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LUX D1
|
Swift Hesperange
FC Differdange 03
Swift Hesperange
FC Differdange 03
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
LUX Cup
|
UN Kaerjeng 97
FC Differdange 03
UN Kaerjeng 97
FC Differdange 03
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
LUX D1
|
FC Differdange 03
CS Petange
FC Differdange 03
CS Petange
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sandi Putros |
Điều khiển The New Saints | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Differdange 03 | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
The New Saints |
||
---|---|---|
INT CF
|
Macclesfield Town
The New Saints
|
3 Ngày |
UEFA ECL
|
FC Differdange 03
The New Saints
|
8 Ngày |
WAL CLC
|
The New Saints
Airbus UK Broughton
|
9 Ngày |
FC Differdange 03 |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Differdange 03
The New Saints
|
8 Ngày |
LUX D1
|
FC Differdange 03
Atert Bissen
|
11 Ngày |
LUX D1
|
Mamer
FC Differdange 03
|
18 Ngày |