Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 8 | 21 | -12 | 59 | 14 | 37% |
Chủ | 23 | 7 | 4 | 12 | -10 | 25 | 21 | 30% |
Khách | 23 | 10 | 4 | 9 | -2 | 34 | 9 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
|
20 | 20 | 33 | 33 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Taunton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Taunton Town
U21 Stoke City
Taunton Town
U21 Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Willand Rovers
Taunton Town
Willand Rovers
Taunton Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Taunton Town
Bath City
Taunton Town
Bath City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Taunton Town
Mousehole
Taunton Town
Mousehole
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Taunton Town
Winchester City
Taunton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Tiverton Town
Taunton Town
Tiverton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Taunton Town
Hanwell Town
Taunton Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Havant and Waterlooville
Taunton Town
Havant and Waterlooville
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
AFC Totton
Taunton Town
AFC Totton
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Taunton Town
Sholing FC
Taunton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Taunton Town
Swindon Supermarine
Taunton Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Taunton Town
Chertsey Town
Taunton Town
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Walton Hersham
Taunton Town
Walton Hersham
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Marlow
Taunton Town
Marlow
Taunton Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Plymouth Parkway
Taunton Town
Plymouth Parkway
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Dorchester Town
Taunton Town
Dorchester Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Winchester City
Taunton Town
Winchester City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Frome Town
Taunton Town
Frome Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Taunton Town
Bracknell Town
Taunton Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Basingstoke Town
Taunton Town
Basingstoke Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chippenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chippenham Town
Swindon
Chippenham Town
Swindon
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Yeovil Town
Chippenham Town
Yeovil Town
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Chippenham Town
Bristol Rovers
Chippenham Town
Bristol Rovers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Chippenham Town
Bath City
Chippenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
Enfield Town
Chippenham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weymouth
Chippenham Town
Weymouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Chippenham Town
Maidstone United
Chippenham Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Truro City
Chippenham Town
Truro City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Chippenham Town
Eastbourne Borough
Chippenham Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Torquay United
Chippenham Town
Torquay United
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
St Albans City
Chippenham Town
St Albans City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Welling United
Chippenham Town
Welling United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Chippenham Town
Hampton Richmond
Chippenham Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Chesham United
Chippenham Town
Chesham United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Chippenham Town
Hemel Hempstead Town
Chippenham Town
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 9
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 19
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Taunton Town |
||
---|---|---|
INT CF
|
UWIC Inter Cardiff
Taunton Town
|
3 Ngày |
INT CF
|
Penybont FC
Taunton Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Taunton Town
|
18 Ngày |
Chippenham Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dorking Wanderers
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chippenham Town
|
25 Ngày |
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
28 Ngày |