So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
TSV Landsberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
TSV Landsberg
SpVgg Unterhaching
TSV Landsberg
SpVgg Unterhaching
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Vaduz
TSV Landsberg
Vaduz
TSV Landsberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
SV Heimstetten
TSV Landsberg
SV Heimstetten
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
TSV Landsberg
TSV Nördlingen
TSV Landsberg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
TSV Landsberg
TSV Grunwald
TSV Landsberg
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Rain Am Lech
TSV Landsberg
TSV Rain Am Lech
TSV Landsberg
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
TSV Landsberg
SV Kirchanschoring
TSV Landsberg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
FC Memmingen
TSV Landsberg
FC Memmingen
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
FC Pipinsried
TSV Landsberg
FC Pipinsried
TSV Landsberg
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
SV Erlbach
TSV Landsberg
SV Erlbach
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
TSV Kottern
TSV Landsberg
TSV Kottern
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
TSV Landsberg
Türkspor Augsburg
TSV Landsberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
SpVgg Unterhaching Am
TSV Landsberg
SpVgg Unterhaching Am
TSV Landsberg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
TSV Buchbach
TSV Landsberg
TSV Buchbach
TSV Landsberg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FV Illertissen
TSV Landsberg
FV Illertissen
TSV Landsberg
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
Munchen 1860 Am
TSV Landsberg
Munchen 1860 Am
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
TSV Landsberg
FC Sonthofen
TSV Landsberg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
TSV Landsberg
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
FC Schwaig |
||
---|---|---|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
|
3 Ngày |
TSV Landsberg |
||
---|---|---|
GER BL
|
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
|
4 Ngày |