



1
8
Hết
1 - 8
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | 14 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -11 | 3 | 16 | 33% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Mianyang Nanshan Bilingual U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Kunming Fuzhibo U15
Mianyang Nanshan Bilingual U15
Kunming Fuzhibo U15
Mianyang Nanshan Bilingual U15
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
CHN YFL U15
|
Deyang Olympic School U15
Mianyang Nanshan Bilingual U15
Deyang Olympic School U15
Mianyang Nanshan Bilingual U15
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing opened the south U15
Mianyang Nanshan Bilingual U15
Chongqing opened the south U15
Mianyang Nanshan Bilingual U15
|
00 | 82 | 00 | 82 |
|
|
CHN YFL U15
|
Mianyang Nanshan Bilingual U15
Yunnan Yukun U15
Mianyang Nanshan Bilingual U15
Yunnan Yukun U15
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
Chongqing phoenix in U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Yunnan Yukun U15
Chongqing phoenix in U15
Yunnan Yukun U15
Chongqing phoenix in U15
|
00 | 0 9 | 00 | 0 9 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing opened the south U15
Chongqing phoenix in U15
Chongqing opened the south U15
Chongqing phoenix in U15
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing phoenix in U15
Kunming Fuzhibo U15
Chongqing phoenix in U15
Kunming Fuzhibo U15
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing phoenix in U15
Deyang Olympic School U15
Chongqing phoenix in U15
Deyang Olympic School U15
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 18
-
2 Trung bình ghi bàn 4.5
-
14 Tổng số mất bàn 5
-
3.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 75%
-
0% TL hòa 25%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |