



4
1
Hết
4 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | 6 | 75% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 10 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 7 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 7 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Xian Tieyi Middle SC U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Baiyin Jingyuan Sports School U15
Xian Tieyi Middle SC U15
Baiyin Jingyuan Sports School U15
Xian Tieyi Middle SC U15
|
00 | 112 | 00 | 112 |
|
|
CHN YFL U15
|
Xian Tieyi Middle SC U15
Yulin Future U15
Xian Tieyi Middle SC U15
Yulin Future U15
|
00 | 62 | 00 | 62 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Xian Tieyi Middle SC U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Xian Tieyi Middle SC U15
|
00 | 81 | 00 | 81 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shaanxi Normal Uni Affiliated Middle School U15
Xian Tieyi Middle SC U15
Shaanxi Normal Uni Affiliated Middle School U15
Xian Tieyi Middle SC U15
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Erdos Sports Vocational High School U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Yulin Future U15
Erdos Sports Vocational High School U15
Yulin Future U15
Erdos Sports Vocational High School U15
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
CHN YFL U15
|
Erdos Sports Vocational High School U15
Shaanxi Normal Uni Affiliated Middle School U15
Erdos Sports Vocational High School U15
Shaanxi Normal Uni Affiliated Middle School U15
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Erdos Sports Vocational High School U15
Baiyin Jingyuan Sports School U15
Erdos Sports Vocational High School U15
Baiyin Jingyuan Sports School U15
|
00 | 12 1 | 00 | 12 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Erdos Sports Vocational High School U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Erdos Sports Vocational High School U15
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 19
-
5.3 Trung bình ghi bàn 4.8
-
12 Tổng số mất bàn 5
-
3 Trung bình mất bàn 1.3
-
75% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 25%
-
25% TL thua 25%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |