



2
4
Hết
2 - 4
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 6 | 75% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 4 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Qujing Minzhong U15
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
Qujing Minzhong U15
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing 7 Middle East River U15
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
Chongqing 7 Middle East River U15
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL U15
|
Sichuan University High School U15
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
Sichuan University High School U15
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
CHN YFL U15
|
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
Chengdu Tangwai U15
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
Chengdu Tangwai U15
|
00 | 34 | 00 | 34 |
|
|
Chongqing Yang in the U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Chengdu Tangwai U15
Chongqing Yang in the U15
Chengdu Tangwai U15
Chongqing Yang in the U15
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Sichuan University High School U15
Chongqing Yang in the U15
Sichuan University High School U15
Chongqing Yang in the U15
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing Yang in the U15
Qujing Minzhong U15
Chongqing Yang in the U15
Qujing Minzhong U15
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing Yang in the U15
Chongqing 7 Middle East River U15
Chongqing Yang in the U15
Chongqing 7 Middle East River U15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
2.8 Trung bình ghi bàn 3.5
-
4 Tổng số mất bàn 1
-
1 Trung bình mất bàn 0.3
-
75% TL thắng 75%
-
0% TL hòa 25%
-
25% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |