



3
1
Hết
3 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 17 | 25% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | 29 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -18 | 0 | 28 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Liuba Youth U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Lingwu No.2 Middle School U15
Liuba Youth U15
Lingwu No.2 Middle School U15
Liuba Youth U15
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shaanxi Normal University Football Club U15
Liuba Youth U15
Shaanxi Normal University Football Club U15
Liuba Youth U15
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CHN YFL U15
|
Liuba Youth U15
Xinjiang Production and U15
Liuba Youth U15
Xinjiang Production and U15
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN YFL U15
|
Xi'an Gaoxin NO.2 Middle School Qituo U15
Liuba Youth U15
Xi'an Gaoxin NO.2 Middle School Qituo U15
Liuba Youth U15
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Qinghai Cres U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Qinghai Cres U15
Shaanxi Normal University Football Club U15
Qinghai Cres U15
Shaanxi Normal University Football Club U15
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
CHN YFL U15
|
Qinghai Cres U15
Xi'an Gaoxin NO.2 Middle School Qituo U15
Qinghai Cres U15
Xi'an Gaoxin NO.2 Middle School Qituo U15
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
CHN YFL U15
|
Qinghai Cres U15
Lingwu No.2 Middle School U15
Qinghai Cres U15
Lingwu No.2 Middle School U15
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
CHN YFL U15
|
Xinjiang Production and U15
Qinghai Cres U15
Xinjiang Production and U15
Qinghai Cres U15
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 1
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.3
-
8 Tổng số mất bàn 22
-
2 Trung bình mất bàn 5.5
-
25% TL thắng 0%
-
25% TL hòa 0%
-
50% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |