



2
4
Hết
2 - 4
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Sông Lam Nghệ An | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | U21 SHB Đà Nẵng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | U21 TP Hộ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | PVF-CAND U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
10 | 10 | 50 | 50 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U21 Sông Lam Nghệ An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Sông Lam Nghệ An
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 PVF Việt Nam
U21 Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Thanh Hóa
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U21
|
Dao HaU21
U21 Sông Lam Nghệ An
Dao HaU21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
04 | 07 | 04 | 07 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
Cong An Ha Noi U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Cong An Ha Noi U21
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Huda Huế
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Huda Huế
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Thanh Hóa
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Thanh Hóa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
1.5
X
|
VIE U21
|
ND Quang Ngai U21
U21 Sông Lam Nghệ An
ND Quang Ngai U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 PVF Việt Nam
U21 Sông Lam Nghệ An
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE U21
|
U21 Hà Nội
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hà Nội
U21 Sông Lam Nghệ An
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE U21
|
U21 Thanh Hóa
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Thanh Hóa
U21 Sông Lam Nghệ An
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Đăk Lăk
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Đăk Lăk
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
VIE U21
|
U21 Long An
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Long An
U21 Sông Lam Nghệ An
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
Kon Tum U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Kon Tum U21
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Thanh Hóa
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Thanh Hóa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
VIE U21
|
College JMG U21
U21 Sông Lam Nghệ An
College JMG U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Rebecca Max
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Rebecca Max
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
PVF-CAND U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 SHB Đà Nẵng
PVF-CAND U21
U21 SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 Viettel
PVF-CAND U21
U21 Viettel
PVF-CAND U21
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Hoai Duc U21
PVF-CAND U21
Hoai Duc U21
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
VIE U21
|
U21 Hà Nội
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
PVF-CAND U21
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 SHB Đà Nẵng
PVF-CAND U21
U21 SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Long An
PVF-CAND U21
U21 Long An
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Viettel
PVF-CAND U21
U21 Viettel
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Tay Ninh U21
PVF-CAND U21
Tay Ninh U21
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE U21
|
U21 Thanh Hóa
PVF-CAND U21
U21 Thanh Hóa
PVF-CAND U21
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Phu Tho U21
PVF-CAND U21
Phu Tho U21
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Viettel
PVF-CAND U21
U21 Viettel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
VIE U21
|
Luxury Ha Long U21
PVF-CAND U21
Luxury Ha Long U21
PVF-CAND U21
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
VIE U21
|
Dao HaU21
PVF-CAND U21
Dao HaU21
PVF-CAND U21
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
Hai Phong FC U21
PVF-CAND U21
Hai Phong FC U21
PVF-CAND U21
|
00 | 1 6 | 00 | 1 6 |
|
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Cong An Nhan Dan U21
PVF-CAND U21
Cong An Nhan Dan U21
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 Thanh Hóa
PVF-CAND U21
U21 Thanh Hóa
PVF-CAND U21
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
U21 Viettel
PVF-CAND U21
U21 Viettel
PVF-CAND U21
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 18
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%