Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 SHB Đà Nẵng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | PVF-CAND U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
3 | U21 Sông Lam Nghệ An | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
4 | U21 TP Hộ Chí Minh | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
PVF-CAND U21
U21 TP Hộ Chí Minh
PVF-CAND U21
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U21 TP Hộ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
U21 SHB Đà Nẵng
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 SHB Đà Nẵng
U21 TP Hộ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Sông Lam Nghệ An
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
Hoang Anh Gia Lai II U21
U21 TP Hộ Chí Minh
Hoang Anh Gia Lai II U21
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
U21 TP Hộ Chí Minh
Tay Ninh U21
U21 TP Hộ Chí Minh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE U21
|
U21 Đăk Lăk
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Đăk Lăk
U21 TP Hộ Chí Minh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Đồng Nai
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Đồng Nai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Viettel
U21 TP Hộ Chí Minh
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 PVF Việt Nam
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 PVF Việt Nam
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 TP Hộ Chí Minh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Tiền Giang
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Tiền Giang
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
VIE U21
|
U21 Long An
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Long An
U21 TP Hộ Chí Minh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
1
X
|
VIE U21
|
U21 Cần Thơ
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Cần Thơ
U21 TP Hộ Chí Minh
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Đồng Tháp
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Đồng Tháp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Sanna Khánh Hòa
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Sanna Khánh Hòa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 SHB Đà Nẵng
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 SHB Đà Nẵng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE U21
|
U21 Hà Nội
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Hà Nội
U21 TP Hộ Chí Minh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Long An
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Long An
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 Tiền Giang(N)
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Tiền Giang(N)
U21 TP Hộ Chí Minh
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 Đồng Tháp
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Đồng Tháp
U21 TP Hộ Chí Minh
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Cần Thơ
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 Cần Thơ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
PVF-CAND U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 SHB Đà Nẵng
PVF-CAND U21
U21 SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 Viettel
PVF-CAND U21
U21 Viettel
PVF-CAND U21
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Hoai Duc U21
PVF-CAND U21
Hoai Duc U21
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
VIE U21
|
U21 Hà Nội
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
PVF-CAND U21
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 SHB Đà Nẵng
PVF-CAND U21
U21 SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Long An
PVF-CAND U21
U21 Long An
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Viettel
PVF-CAND U21
U21 Viettel
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Tay Ninh U21
PVF-CAND U21
Tay Ninh U21
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE U21
|
U21 Thanh Hóa
PVF-CAND U21
U21 Thanh Hóa
PVF-CAND U21
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Phu Tho U21
PVF-CAND U21
Phu Tho U21
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Viettel
PVF-CAND U21
U21 Viettel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
VIE U21
|
Luxury Ha Long U21
PVF-CAND U21
Luxury Ha Long U21
PVF-CAND U21
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
VIE U21
|
Dao HaU21
PVF-CAND U21
Dao HaU21
PVF-CAND U21
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
Hai Phong FC U21
PVF-CAND U21
Hai Phong FC U21
PVF-CAND U21
|
00 | 1 6 | 00 | 1 6 |
|
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Cong An Nhan Dan U21
PVF-CAND U21
Cong An Nhan Dan U21
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 Thanh Hóa
PVF-CAND U21
U21 Thanh Hóa
PVF-CAND U21
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
PVF-CAND U21
U21 Hà Nội
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%