



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 PVF Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 |
2 | Trung Tam TDTT Thong Nhat U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
3 | U21 Viettel | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
4 | Tay Ninh U21 | 2 | 0 | 0 | 2 | -10 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
Tay Ninh U21
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
VIE U21
|
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21(N)
U21 Viettel
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21(N)
U21 Viettel
|
11 | 34 | 11 | 34 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 Đồng Tháp
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 Đồng Tháp
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
VIE U21
|
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 SQC Bình Định
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 SQC Bình Định
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
VIE U21
|
Vinh Long U21
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
Vinh Long U21
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
|
04 | 010 | 04 | 010 |
|
|
VIE U21
|
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 Hùng Vương An Giang
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 Hùng Vương An Giang
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
U21 PVF Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 PVF Việt Nam
U21 Viettel
U21 PVF Việt Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
Tay Ninh U21
U21 PVF Việt Nam
Tay Ninh U21
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 PVF Việt Nam
U21 Sông Lam Nghệ An
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
Dao HaU21
U21 PVF Việt Nam
Dao HaU21
U21 PVF Việt Nam
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
VIE U21
|
Cong An Ha Noi U21
U21 PVF Việt Nam
Cong An Ha Noi U21
U21 PVF Việt Nam
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Thanh Hóa
U21 PVF Việt Nam
U21 Thanh Hóa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 PVF Việt Nam
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 PVF Việt Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Thanh Hóa
U21 PVF Việt Nam
U21 Thanh Hóa
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 SHB Đà Nẵng
U21 PVF Việt Nam
U21 SHB Đà Nẵng
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 PVF Việt Nam
U21 Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE U21
|
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 PVF Việt Nam
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 PVF Việt Nam
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Viettel
U21 PVF Việt Nam
U21 Viettel
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
ND Quang Ngai U21
U21 PVF Việt Nam
ND Quang Ngai U21
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
VIE U21
|
U21 Huda Huế
U21 PVF Việt Nam
U21 Huda Huế
U21 PVF Việt Nam
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
1
X
|
VIE U21
|
U21 Thanh Hóa
U21 PVF Việt Nam
U21 Thanh Hóa
U21 PVF Việt Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 PVF Việt Nam
U21 Sông Lam Nghệ An
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 TP Hộ Chí Minh
U21 PVF Việt Nam
U21 TP Hộ Chí Minh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
U21 Đồng Tháp
U21 PVF Việt Nam
U21 Đồng Tháp
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 SHB Đà Nẵng
U21 PVF Việt Nam
U21 SHB Đà Nẵng
U21 PVF Việt Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE U21
|
Nam Dinh U21
U21 PVF Việt Nam
Nam Dinh U21
U21 PVF Việt Nam
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 27
-
4.2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
8 Tổng số mất bàn 4
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.4
-
67% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 40%
-
33% TL thua 0%