Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 00 | 32 | 32 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Ai Cập
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CAFYC
|
Nigeria U20
U20 Ai Cập
Nigeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAFYC
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAFYC
|
U20 Ghana
U20 Ai Cập
U20 Ghana
U20 Ai Cập
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
Tanzania U20
U20 Ai Cập
Tanzania U20
U20 Ai Cập
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Zambia U20
U20 Ai Cập
Zambia U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAFYC
|
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Libya U20
U20 Ai Cập
Libya U20
U20 Ai Cập
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5
T
|
N AFR YC
|
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
N AFR YC
|
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
N AFR YC
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
N AFR YC
|
U20 Ai Cập
Libya U20
U20 Ai Cập
Libya U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
U23 Kuwait
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
WAFF U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Kuwait(N)
U23 Saudi Arabia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
WAFF U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Lebanon
U23 Kuwait(N)
U23 Lebanon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WAFF U23
|
U23 Jordan
U23 Kuwait
U23 Jordan
U23 Kuwait
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Malaysia
U23 Kuwait(N)
U23 Malaysia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Uzbekistan
U23 Kuwait(N)
U23 Uzbekistan
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AFC U23
|
U23 Việt Nam(N)
U23 Kuwait
U23 Việt Nam(N)
U23 Kuwait
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U23 UAE
U23 Kuwait
U23 UAE
U23 Kuwait
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U23 Kuwait(N)
U23 Tajikistan
U23 Kuwait(N)
U23 Tajikistan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Kuwait
U23 Qatar
U23 Kuwait
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AGS
|
U23 Kuwait(N)
U23 Bahrain
U23 Kuwait(N)
U23 Bahrain
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kuwait
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kuwait
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Iraq
U23 Kuwait
U23 Iraq
U23 Kuwait
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
AFC U23
|
U23 Macau
U23 Kuwait
U23 Macau
U23 Kuwait
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
AFC U23
|
U23 Kuwait
U23 Timor Leste
U23 Kuwait
U23 Timor Leste
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Kuwait
U23 Myanmar
U23 Kuwait
U23 Myanmar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Kuwait
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Kuwait
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Kuwait(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Kuwait(N)
U23 Kyrgyzstan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 6
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.6
-
11 Tổng số mất bàn 21
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 80%
3 trận sắp tới
U20 Ai Cập |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản
U20 Ai Cập
|
69 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
New Zealand U20
|
72 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
U20 Chi Lê
|
75 Ngày |
U23 Kuwait |
||
---|---|---|
AFC U23
|
U23 Kuwait
U23 Myanmar
|
45 Ngày |
AFC U23
|
U23 Afghanistan
U23 Kuwait
|
48 Ngày |
AFC U23
|
U23 Nhật Bản
U23 Kuwait
|
51 Ngày |