



1
2
Hết
1 - 2
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 16 | 6 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 5 | 75% |
Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Husqvarna
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Husqvarna
Vaxjo (W)
Nữ Husqvarna
Vaxjo (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWEC-W
|
Bankeryds (W)
Nữ Husqvarna
Bankeryds (W)
Nữ Husqvarna
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Husqvarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Husqvarna
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Husqvarna
Vaxjo (W)
Nữ Husqvarna
Vaxjo (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SWEC-W
|
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ Husqvarna
Nữ IFK Kalmar
Nữ Husqvarna
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Husqvarna
Nữ Linkopings FC
Nữ Husqvarna
Nữ Linkopings FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Varnamo
Nữ Husqvarna
Nữ IFK Varnamo
Nữ Husqvarna
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Husqvarna
Mariebo IK (W)
Nữ Husqvarna
Mariebo IK (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
SWE WD2
|
Nữ Husqvarna
Nữ Borens IK
Nữ Husqvarna
Nữ Borens IK
|
22 | 25 | 22 | 25 |
|
|
Elfsborg (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orgryte
Elfsborg (W)
Nữ Orgryte
Elfsborg (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Varnamo
Elfsborg (W)
Nữ IFK Varnamo
Elfsborg (W)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Ulricehamns IFK (W)
Elfsborg (W)
Ulricehamns IFK (W)
|
60 | 7 2 | 60 | 7 2 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Goteborg
Elfsborg (W)
Nữ Goteborg
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SWEC-W
|
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
24 Tổng số mất bàn 15
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Elfsborg (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
|
3 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Hacken B (W)
|
11 Ngày |
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Elfsborg (W)
|
18 Ngày |