Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Gallizien
TSV Grafenstein
SV Gallizien
TSV Grafenstein
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Gallizien
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Gallizien
DSG Sele Zell
SV Gallizien
DSG Sele Zell
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gallizien
SV Eberstein
SV Gallizien
SV Eberstein
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
DSG Sele Zell
SV Gallizien
DSG Sele Zell
SV Gallizien
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Gallizien
Annabichler SV
SV Gallizien
Annabichler SV
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Gallizien
FC Eisenkappel
SV Gallizien
FC Eisenkappel
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gallizien
SC St Stefan
SV Gallizien
SC St Stefan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Gallizien
TSV Grafenstein
SV Gallizien
TSV Grafenstein
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Donau Klagenfurt
SV Gallizien
SV Donau Klagenfurt
SV Gallizien
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
SV Ludmannsdorf
SV Gallizien
SV Ludmannsdorf
SV Gallizien
|
14 | 25 | 14 | 25 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gallizien
DSG Sele Zell
SV Gallizien
DSG Sele Zell
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Gallizien
ASKO Kottmannsdorf
SV Gallizien
ASKO Kottmannsdorf
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
4.5/5
2
T
X
|
AUS L
|
Gurnitz
SV Gallizien
Gurnitz
SV Gallizien
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gallizien
ASKO Wolfnitz
SV Gallizien
ASKO Wolfnitz
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS L
|
ASK Klagenfurt
SV Gallizien
ASK Klagenfurt
SV Gallizien
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS AC
|
SV Gallizien
St.Michael'Lavanttal
SV Gallizien
St.Michael'Lavanttal
|
24 | 26 | 24 | 26 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Annabichler SV
SV Gallizien
Annabichler SV
SV Gallizien
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
4
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gallizien
SV Eberstein
SV Gallizien
SV Eberstein
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gallizien
DSG Sele Zell
SV Gallizien
DSG Sele Zell
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SK St.Andra
SV Gallizien
SK St.Andra
SV Gallizien
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Ruden
SV Gallizien
SV Ruden
SV Gallizien
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
TSV Grafenstein
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
DSG Sele Zell
TSV Grafenstein
DSG Sele Zell
TSV Grafenstein
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
AUS L
|
Ruckersdorf'Klopeinersee
TSV Grafenstein
Ruckersdorf'Klopeinersee
TSV Grafenstein
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS AC
|
ASKO Kottmannsdorf
TSV Grafenstein
ASKO Kottmannsdorf
TSV Grafenstein
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AusM
|
Annabichler SV
TSV Grafenstein
Annabichler SV
TSV Grafenstein
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS AC
|
TSV Grafenstein
SVG Bleiburg
TSV Grafenstein
SVG Bleiburg
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
T
|
3/3.5
T
|
AUS AC
|
TSV Grafenstein
SAK Klagenfurt
TSV Grafenstein
SAK Klagenfurt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
Annabichler SV
TSV Grafenstein
Annabichler SV
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC St Stefan
TSV Grafenstein
SC St Stefan
TSV Grafenstein
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
St Michael Lav
TSV Grafenstein
St Michael Lav
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Ludmannsdorf
TSV Grafenstein
SV Ludmannsdorf
TSV Grafenstein
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
St.Michael'Lavanttal
TSV Grafenstein
St.Michael'Lavanttal
TSV Grafenstein
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
St Michael Bl
TSV Grafenstein
St Michael Bl
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
SV Donau Klagenfurt
TSV Grafenstein
SV Donau Klagenfurt
TSV Grafenstein
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
ASKO Mittlern
TSV Grafenstein
ASKO Mittlern
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Gallizien
TSV Grafenstein
SV Gallizien
TSV Grafenstein
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
SK Austria Klagenfurt Amateure
TSV Grafenstein
SK Austria Klagenfurt Amateure
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
Ruckersdorf
TSV Grafenstein
Ruckersdorf
TSV Grafenstein
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV Grafenstein
St Jakob'Rosental
TSV Grafenstein
St Jakob'Rosental
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
INT CF
|
SC Landskron
TSV Grafenstein
SC Landskron
TSV Grafenstein
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AUS L
|
SV Donau Klagenfurt
TSV Grafenstein
SV Donau Klagenfurt
TSV Grafenstein
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 34
-
2.1 Trung bình ghi bàn 3.4
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%