So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Fort Wayne FC
Flint City Bucks
Fort Wayne FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Flint City Bucks
Fort Wayne FC
Flint City Bucks
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Fort Wayne FC
Flint City Bucks
Fort Wayne FC
Flint City Bucks
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Flint City Bucks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
NK Steel City
Flint City Bucks
NK Steel City
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Lansing City
Flint City Bucks
Lansing City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
USA-ULT
|
Northern Indiana
Flint City Bucks
Northern Indiana
Flint City Bucks
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Union FC Macomb
Flint City Bucks
Union FC Macomb
Flint City Bucks
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Midwest United
Flint City Bucks
Midwest United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Kalamazoo
Flint City Bucks
Kalamazoo
|
10 | 62 | 10 | 62 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Northern Indiana
Flint City Bucks
Northern Indiana
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
USA-ULT
|
Lansing City
Flint City Bucks
Lansing City
Flint City Bucks
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
AFC Ann Arbor
Flint City Bucks
AFC Ann Arbor
Flint City Bucks
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
USA-ULT
|
Midwest United
Flint City Bucks
Midwest United
Flint City Bucks
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Kalamazoo
Flint City Bucks
Kalamazoo
Flint City Bucks
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Oakland County FC
Flint City Bucks
Oakland County FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Peoria City
Flint City Bucks
Peoria City
Flint City Bucks
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Fort Wayne FC
Flint City Bucks
Fort Wayne FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
AFC Cleveland
Flint City Bucks
AFC Cleveland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
South Bend Lions
Flint City Bucks
South Bend Lions
|
00 | 100 | 00 | 100 |
|
|
USA-ULT
|
Union FC Macomb
Flint City Bucks
Union FC Macomb
Flint City Bucks
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Oakland County FC
Flint City Bucks
Oakland County FC
Flint City Bucks
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
AFC Ann Arbor
Flint City Bucks
AFC Ann Arbor
Flint City Bucks
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Fort Wayne FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Midwest United
Fort Wayne FC
Midwest United
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
USA-ULT
|
Dayton Dutch Lions
Fort Wayne FC
Dayton Dutch Lions
Fort Wayne FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Kings Hammer Columbus
Fort Wayne FC
Kings Hammer Columbus
Fort Wayne FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
West Virginia Alliance FC
Fort Wayne FC
West Virginia Alliance FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Lexington 2
Fort Wayne FC
Lexington 2
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Dayton Dutch Lions
Fort Wayne FC
Dayton Dutch Lions
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
USA-ULT
|
West Virginia Alliance FC
Fort Wayne FC
West Virginia Alliance FC
Fort Wayne FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Kings Hammer Columbus
Fort Wayne FC
Kings Hammer Columbus
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Lexington 2
Fort Wayne FC
Lexington 2
Fort Wayne FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
Dayton Dutch Lions
Fort Wayne FC
Dayton Dutch Lions
Fort Wayne FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
USA-ULT
|
Flint City Bucks
Fort Wayne FC
Flint City Bucks
Fort Wayne FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Midwest United
Fort Wayne FC
Midwest United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
USA-ULT
|
Dayton Dutch Lions
Fort Wayne FC
Dayton Dutch Lions
Fort Wayne FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
AFC Cleveland
Fort Wayne FC
AFC Cleveland
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Dayton Dutch Lions
Fort Wayne FC
Dayton Dutch Lions
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
USA-ULT
|
AFC Cleveland
Fort Wayne FC
AFC Cleveland
Fort Wayne FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 21
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%