Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA OG W
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Đức
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Đức(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Đức(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WWC
|
Nữ Đức(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Đức(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha
|
10 | 10 | 50 | 50 |
1.5/2
T
|
3.5
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Đức
|
02 | 02 | 22 | 22 |
-1.5/2
B
|
3.5/4
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Pháp(N)
Nữ Đức
Nữ Pháp(N)
Nữ Đức
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFACW
|
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Đức
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Đức
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Đức(N)
Nữ Đan Mạch
Nữ Đức(N)
Nữ Đan Mạch
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Đức(N)
Nữ Ba Lan
Nữ Đức(N)
Nữ Ba Lan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
|
06 | 06 | 06 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
Nữ Hà Lan
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Nữ Scotland
Nữ Đức
Nữ Scotland
|
01 | 61 | 01 | 61 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Scotland
Nữ Đức
Nữ Scotland
Nữ Đức
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Ý
Nữ Đức
Nữ Ý
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Đức
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Đức
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Úc
Nữ Đức
Nữ Úc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
23 | 34 | 23 | 34 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA OG W
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Đức
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Canada(N)
Nữ Đức
Nữ Canada(N)
Nữ Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Zambia(N)
Nữ Đức
Nữ Zambia(N)
Nữ Đức
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA OG W
|
Nữ Đức(N)
Nữ Úc
Nữ Đức(N)
Nữ Úc
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Nữ Tây Ban Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Thụy Sĩ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Ý(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Bỉ
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Bồ Đào Nha
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Nhật Bản
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Nhật Bản
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bồ Đào Nha
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Tây Ban Nha
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Pháp
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Pháp
Nữ Tây Ban Nha
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Hàn Quốc
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Hàn Quốc
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Canada
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Canada
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Đức
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Brazil(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA OG W
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Colombia
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Colombia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Brazil(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Nigeria
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Nigeria
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
15 | Giulia Gwinn |
Án treo giò
3 | Kathrin Julia Hendrich | ||
9 | Sjoeke Nusken |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 37
-
3.2 Trung bình ghi bàn 3.7
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 0%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Đức |
||
---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Nữ Pháp
|
93 Ngày |
UEFA WNL
|
Nữ Pháp
Nữ Đức
|
97 Ngày |
Nữ Tây Ban Nha |
||
---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Thụy Điển
|
93 Ngày |
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Tây Ban Nha
|
97 Ngày |