



2
3
Hết
2 - 3
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mauritania U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | Alboraya U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | U20 Venezuela | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | U20 Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arab Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Mauritania U20
U20 Ả Rập Xê Út
Mauritania U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Mauritania U20
U20 Ả Rập Xê Út
Mauritania U20
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Ả Rập Xê Út
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Alboraya U20
U20 Ả Rập Xê Út
Alboraya U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFC U20
|
Jordan U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Jordan U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U20
|
U20 Úc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Úc
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Macau U20
U20 Ả Rập Xê Út
Macau U20
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Afghanistan U20
U20 Ả Rập Xê Út
Afghanistan U20
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
AFC U20
|
Palestine U20
U20 Ả Rập Xê Út
Palestine U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
Mauritania U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Mauritania U20
U20 Venezuela
Mauritania U20
U20 Venezuela
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Algeria U20
Mauritania U20
Algeria U20
Mauritania U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20
Mauritania U20
Argentina U20
Mauritania U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
Mauritania U20(N)
Valencia U20
Mauritania U20(N)
Valencia U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
COTIF
|
Levante U20
Mauritania U20
Levante U20
Mauritania U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
COTIF
|
Mauritania U20
ADH Brasil
Mauritania U20
ADH Brasil
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Algeria U20
Mauritania U20
Algeria U20
Mauritania U20
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Mauritania U20
Tunisia U20
Mauritania U20
Tunisia U20
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
Mauritania U20
Morocco U20
Mauritania U20
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
COTIF
|
Real MurciaU20
Mauritania U20
Real MurciaU20
Mauritania U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
COTIF
|
Mauritania U20
UD Alzira U20
Mauritania U20
UD Alzira U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
COTIF
|
Real Madrid U20
Mauritania U20
Real Madrid U20
Mauritania U20
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
Mauritania U20
Tây Ban Nha U19
Mauritania U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
Mauritania U20
Tây Ban Nha U19
Mauritania U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CAF YCQ
|
Mauritania U20
Senegal U20
Mauritania U20
Senegal U20
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF YCQ
|
Mali U20
Mauritania U20
Mali U20
Mauritania U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF YCQ
|
Sierra Leone U20
Mauritania U20
Sierra Leone U20
Mauritania U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CAF YCQ
|
Mauritania U20
Guinea Bissau U20
Mauritania U20
Guinea Bissau U20
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Arab Cup U20
|
Mauritania U20
Iraq U20
Mauritania U20
Iraq U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 10
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 18
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
U20 Ả Rập Xê Út |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Colombia U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
69 Ngày |
FIFAWYC
|
Nigeria U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
72 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ả Rập Xê Út
Na Uy U20
|
75 Ngày |