So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mauritania U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | Alboraya U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | U20 Venezuela | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | U20 Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Alboraya U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Alboraya U20
U20 Ả Rập Xê Út
Alboraya U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
U20 Venezuela
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Mauritania U20
U20 Venezuela
Mauritania U20
U20 Venezuela
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CSU20
|
U20 Venezuela
Uruguay U20
U20 Venezuela
Uruguay U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CSU20
|
U20 Paraguay(N)
U20 Venezuela
U20 Paraguay(N)
U20 Venezuela
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Peru(N)
U20 Venezuela
U20 Peru(N)
U20 Venezuela
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CSU20
|
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Venezuela
Colombia U20
U20 Venezuela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Venezuela
Colombia U20
U20 Venezuela
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Pumas UNAM Youth(N)
U20 Venezuela
Pumas UNAM Youth(N)
U20 Venezuela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Venezuela
Mexico U20
U20 Venezuela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
U20 Venezuela
U20 Paraguay
U20 Venezuela
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
H
|
INT FRL
|
U20 Costa Rica
U20 Venezuela
U20 Costa Rica
U20 Venezuela
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Costa Rica
U20 Venezuela
U20 Costa Rica
U20 Venezuela
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CSU20
|
U20 Venezuela
Colombia U20
U20 Venezuela
Colombia U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
CSU20
|
Ecuador U20(N)
U20 Venezuela
Ecuador U20(N)
U20 Venezuela
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Venezuela(N)
Uruguay U20
U20 Venezuela(N)
Uruguay U20
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Brazil U20
U20 Venezuela
Brazil U20
U20 Venezuela
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CSU20
|
U20 Paraguay
U20 Venezuela
U20 Paraguay
U20 Venezuela
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CSU20
|
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CSU20
|
U20 Venezuela
Ecuador U20
U20 Venezuela
Ecuador U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
0 Tổng số mất bàn 10
-
0 Trung bình mất bàn 1
-
100% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%