So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | U20 Chi Lê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Valencia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | ADH Brasil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
COTIF
|
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ADH Brasil
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
ADH Brasil
Levante U20
ADH Brasil
Levante U20
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
COTIF
|
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
COTIF
|
ADH Brasil
Argentina U20
ADH Brasil
Argentina U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
COTIF
|
Mauritania U20
ADH Brasil
Mauritania U20
ADH Brasil
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
COTIF
|
Elche U20
ADH Brasil
Elche U20
ADH Brasil
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
COTIF
|
ADH Brasil
U20 Ả Rập Xê Út
ADH Brasil
U20 Ả Rập Xê Út
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
COTIF
|
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Valencia U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Uruguay U20
Valencia U20
Uruguay U20
Valencia U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
COTIF
|
Valencia U20
Argentina U20
Valencia U20
Argentina U20
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
COTIF
|
Levante U20(N)
Valencia U20
Levante U20(N)
Valencia U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
COTIF
|
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
COTIF
|
Mauritania U20(N)
Valencia U20
Mauritania U20(N)
Valencia U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út
Valencia U20
U20 Ả Rập Xê Út
Valencia U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
COTIF
|
Elche U20
Valencia U20
Elche U20
Valencia U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
COTIF
|
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Valencia U20
Uruguay U20
Valencia U20
Uruguay U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
COTIF
|
Valencia U20
Rukh Vynnyky U20
Valencia U20
Rukh Vynnyky U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20
Valencia U20
Argentina U20
Valencia U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
COTIF
|
Valencia U20
UD Alzira U20
Valencia U20
UD Alzira U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
COTIF
|
Valencia U20(N)
Morocco U20
Valencia U20(N)
Morocco U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
Valencia U20(N)
Uruguay U20
Valencia U20(N)
Uruguay U20
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
COTIF
|
U20 Nga(N)
Valencia U20
U20 Nga(N)
Valencia U20
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
COTIF
|
Qatar U20(N)
Valencia U20
Qatar U20(N)
Valencia U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
COTIF
|
Atletico de Madrid U20
Valencia U20
Atletico de Madrid U20
Valencia U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
COTIF
|
Valencia U20
Levante U20
Valencia U20
Levante U20
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
COTIF
|
Valencia U20(N)
Santos (Trẻ)
Valencia U20(N)
Santos (Trẻ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
COTIF
|
Valencia U20(N)
Morocco U20
Valencia U20(N)
Morocco U20
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 9
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.7 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 40%
-
14% TL hòa 20%
-
86% TL thua 40%
3 trận sắp tới
ADH Brasil |
||
---|---|---|
COTIF
|
Argentina U20
ADH Brasil
|
4 Ngày |
Valencia U20 |
||
---|---|---|
COTIF
|
U20 Chi Lê
Valencia U20
|
4 Ngày |