So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | U20 Chi Lê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Valencia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | ADH Brasil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
CSU20
|
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
B
|
2.5/3
X
|
INT FRLW
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê(N)
Argentina U20
U20 Chi Lê(N)
Argentina U20
|
10 | 10 | 23 | 23 |
-1
H
|
2.5/3
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê(N)
Argentina U20
U20 Chi Lê(N)
Argentina U20
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-1
T
|
3
T
|
INT CF
|
Argentina U20(N)
U20 Chi Lê
Argentina U20(N)
U20 Chi Lê
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê(N)
Argentina U20
U20 Chi Lê(N)
Argentina U20
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
|
|
CSU20
|
U20 Chi Lê(N)
Argentina U20
U20 Chi Lê(N)
Argentina U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
|
|
CNCF U20Q
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Argentina U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Argentina U20
U20 Úc
Argentina U20
U20 Úc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Argentina U20
U20 Úc
Argentina U20
U20 Úc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
U20 Paraguay
Argentina U20(N)
U20 Paraguay
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Brazil U20
Argentina U20
Brazil U20
Argentina U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CSU20
|
Argentina U20
Colombia U20
Argentina U20
Colombia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CSU20
|
Uruguay U20
Argentina U20
Uruguay U20
Argentina U20
|
02 | 34 | 02 | 34 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Ecuador U20(N)
Argentina U20
Ecuador U20(N)
Argentina U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
U20 Bolivia
Argentina U20(N)
U20 Bolivia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
Colombia U20
Argentina U20(N)
Colombia U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Argentina U20
Brazil U20(N)
Argentina U20
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
U20 Bolivia
Argentina U20
U20 Bolivia
Argentina U20
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Bolivia
Argentina U20
U20 Bolivia
Argentina U20
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Argentina U20
Uzbekistan U20
Argentina U20
Uzbekistan U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Argentina U20
Uzbekistan U20
Argentina U20
Uzbekistan U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
Argentina U20
U20 Paraguay
Argentina U20
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
Argentina U20
U20 Paraguay
Argentina U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20
Uruguay U20
Argentina U20
Uruguay U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
U20 Chi Lê
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CSU20
|
Brazil U20
U20 Chi Lê
Brazil U20
U20 Chi Lê
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Chi Lê
Colombia U20
U20 Chi Lê
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê(N)
Uruguay U20
U20 Chi Lê(N)
Uruguay U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Qatar U20
U20 Chi Lê
Qatar U20
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê(N)
Qatar U20
U20 Chi Lê(N)
Qatar U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Na Uy U20
U20 Chi Lê
Na Uy U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Argentina U20 |
||
---|---|---|
COTIF
|
Argentina U20
ADH Brasil
|
4 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Cuba
Argentina U20
|
69 Ngày |
FIFAWYC
|
Argentina U20
U20 Úc
|
72 Ngày |
U20 Chi Lê |
||
---|---|---|
COTIF
|
U20 Chi Lê
Valencia U20
|
4 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
68 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
|
71 Ngày |