So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valencia U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Argentina U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | U20 Chi Lê | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | ADH Brasil | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Chi Lê
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CSU20
|
Brazil U20
U20 Chi Lê
Brazil U20
U20 Chi Lê
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Chi Lê
Colombia U20
U20 Chi Lê
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê(N)
Uruguay U20
U20 Chi Lê(N)
Uruguay U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Qatar U20
U20 Chi Lê
Qatar U20
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê(N)
Qatar U20
U20 Chi Lê(N)
Qatar U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Na Uy U20
U20 Chi Lê
Na Uy U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ADH Brasil
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
COTIF
|
ADH Brasil
Levante U20
ADH Brasil
Levante U20
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
COTIF
|
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
COTIF
|
ADH Brasil
Argentina U20
ADH Brasil
Argentina U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
COTIF
|
Mauritania U20
ADH Brasil
Mauritania U20
ADH Brasil
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
COTIF
|
Elche U20
ADH Brasil
Elche U20
ADH Brasil
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
COTIF
|
ADH Brasil
U20 Ả Rập Xê Út
ADH Brasil
U20 Ả Rập Xê Út
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
COTIF
|
Valencia U20
ADH Brasil
Valencia U20
ADH Brasil
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 4
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.5
-
19 Tổng số mất bàn 16
-
1.9 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 12%
-
60% TL thua 88%
3 trận sắp tới
U20 Chi Lê |
||
---|---|---|
COTIF
|
U20 Chi Lê
Valencia U20
|
2 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
66 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
|
69 Ngày |
ADH Brasil |
||
---|---|---|
COTIF
|
Argentina U20
ADH Brasil
|
2 Ngày |