Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 3 | 7 | 13 | -21 | 16 | 10 | 13% |
Chủ | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | 10 | 9% |
Khách | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | 8 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Mochtas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRFAIC
|
Waterford United
St. Mochtas
Waterford United
St. Mochtas
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Lucan United
St. Mochtas
Lucan United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Ire LSL
|
St Francis FC
St. Mochtas
St Francis FC
St. Mochtas
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Ire LSL
|
Killester Donnycarne
St. Mochtas
Killester Donnycarne
St. Mochtas
|
10 | 15 | 10 | 15 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Glebe North FC
St. Mochtas
Glebe North FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Maynooth University Town FC
St. Mochtas
Maynooth University Town FC
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IRFAIC
|
St. Mochtas
Douglas Hall
St. Mochtas
Douglas Hall
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Kilbarrack United
St. Mochtas
Kilbarrack United
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Ire LSL
|
Bangor Celtic
St. Mochtas
Bangor Celtic
St. Mochtas
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Ire LSL
|
Tolka Rovers
St. Mochtas
Tolka Rovers
St. Mochtas
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
UCD B
St. Mochtas
UCD B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ire LSL
|
Wayside Celtic
St. Mochtas
Wayside Celtic
St. Mochtas
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Ire LSL
|
Lucan United
St. Mochtas
Lucan United
St. Mochtas
|
23 | 23 | 23 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Malahide United
St. Mochtas
Malahide United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Bangor Celtic
St. Mochtas
Bangor Celtic
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Tolka Rovers
St. Mochtas
Tolka Rovers
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Leinster S C
|
St. Mochtas
Longford Town
St. Mochtas
Longford Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Glebe North FC
St. Mochtas
Glebe North FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ire LSL
|
St. Mochtas
Wayside Celtic
St. Mochtas
Wayside Celtic
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Leinster S C
|
St. Mochtas
Drogheda United
St. Mochtas
Drogheda United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1
X
H
|
Athlone
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRFAIC
|
Kerry FC
Athlone
Kerry FC
Athlone
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Athlone
Wexford(Trẻ)
Athlone
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
Athlone
Cobh Ramblers
Athlone
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRE D1
|
Athlone
Bray Wanderers
Athlone
Bray Wanderers
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Athlone
Longford Town
Athlone
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Athlone
Finn Harps
Athlone
Finn Harps
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Athlone
Kerry FC
Athlone
Kerry FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Athlone
UC Dublin
Athlone
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Athlone
Cobh Ramblers
Athlone
Cobh Ramblers
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Athlone
Bray Wanderers
Athlone
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Finn Harps
Athlone
Finn Harps
Athlone
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Athlone
Dundalk
Athlone
Dundalk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Treaty United
Athlone
Treaty United
Athlone
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Athlone
Longford Town
Athlone
Longford Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Athlone
Wexford(Trẻ)
Athlone
Wexford(Trẻ)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Kerry FC
Athlone
Kerry FC
Athlone
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Athlone
Bray Wanderers
Athlone
Bray Wanderers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Athlone
Finn Harps
Athlone
Finn Harps
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Leinster S C
|
Athlone
Bray Wanderers
Athlone
Bray Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
Athlone
Cobh Ramblers
Athlone
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 9
-
2.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
14 Tổng số mất bàn 20
-
1.4 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Athlone |
||
---|---|---|
IRE D1
|
Athlone
Treaty United
|
4 Ngày |
IRE D1
|
Kerry FC
Athlone
|
11 Ngày |
IRE D1
|
Athlone
UC Dublin
|
14 Ngày |