Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
Langenthal
FC Biel-Bienne
Langenthal
FC Biel-Bienne
|
04 | 04 | 06 | 06 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Biel-Bienne
Langenthal
FC Biel-Bienne
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Biel-Bienne
Langenthal
FC Biel-Bienne
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Langenthal
FC Biel-Bienne
Langenthal
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Biel-Bienne
Langenthal
FC Biel-Bienne
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SUI Cup
|
Langenthal
FC Biel-Bienne
Langenthal
FC Biel-Bienne
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5
T
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Biel-Bienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
INT CF
|
FC Breitenrain(N)
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain(N)
FC Biel-Bienne
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Neuchatel Xamax
FC Biel-Bienne
Neuchatel Xamax
FC Biel-Bienne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne(N)
Basel
FC Biel-Bienne(N)
Basel
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Basuli B team
FC Biel-Bienne
Basuli B team
FC Biel-Bienne
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Bavois
FC Biel-Bienne
Bavois
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Grand Saconnex
FC Biel-Bienne
Grand Saconnex
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Biel-Bienne
SC Cham
FC Biel-Bienne
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
Young Boys
FC Biel-Bienne
Young Boys
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Biel-Bienne
FC Luzern U-21
FC Biel-Bienne
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Rapperswil-Jona
FC Biel-Bienne
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Zurich B team
FC Biel-Bienne
Zurich B team
FC Biel-Bienne
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Biel-Bienne
SC Kriens
FC Biel-Bienne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Bruhl SG
FC Biel-Bienne
Bruhl SG
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
FC Biel-Bienne
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Baden
FC Biel-Bienne
Baden
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Lugano U21
FC Biel-Bienne
Lugano U21
FC Biel-Bienne
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Young Boys(U21)
FC Biel-Bienne
Young Boys(U21)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
FC Lugano
FC Biel-Bienne
FC Lugano
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Langenthal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Langenthal(N)
FC Breitenrain
Langenthal(N)
FC Breitenrain
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
Langenthal
U21 Grasshoppers
Langenthal
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Dietikon
Langenthal
FC Dietikon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Schotz
Langenthal
FC Schotz
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Langenthal
Besa Biel Bienne
Langenthal
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Prishtina Bern
Langenthal
FC Prishtina Bern
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Langenthal
FC Munsingen
Langenthal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Courtetelle
Langenthal
FC Courtetelle
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Langenthal
SV Muttenz
Langenthal
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Black Stars
Langenthal
FC Black Stars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Thun U21
Langenthal
FC Thun U21
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
Langenthal
Solothurn
Langenthal
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Langenthal
Wohlen
Langenthal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
Rotkreuz
Langenthal
Rotkreuz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
Langenthal
Concordia
Langenthal
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI PL
|
Langenthal
Bassecourt
Langenthal
Bassecourt
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SUI Cup
|
Langenthal
FC Biel-Bienne
Langenthal
FC Biel-Bienne
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
Langenthal
U21 Grasshoppers
Langenthal
U21 Grasshoppers
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Langenthal
FC Dietikon
Langenthal
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Langenthal
FC Schotz
Langenthal
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
18 Tổng số mất bàn 18
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
FC Biel-Bienne |
||
---|---|---|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Biel-Bienne
|
12 Ngày |
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
|
19 Ngày |
SUI PL
|
Vevey Sports
FC Biel-Bienne
|
24 Ngày |
Langenthal |
||
---|---|---|
SUI PL
|
SR Delemont
Langenthal
|
19 Ngày |
SUI PL
|
Langenthal
FC Courtetelle
|
26 Ngày |
SUI PL
|
FC Black Stars
Langenthal
|
33 Ngày |