



2
0
Hết
2 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 47 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 47 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 26 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 40 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Changjun Binjiang U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Shanghai Port U15
Changjun Binjiang U15
Shanghai Port U15
Changjun Binjiang U15
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
CHN YFL U15
|
Haozhou Sports School U15
Changjun Binjiang U15
Haozhou Sports School U15
Changjun Binjiang U15
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
CHN YFL U15
|
Changjun Binjiang U15
Ningbo Sports School U15
Changjun Binjiang U15
Ningbo Sports School U15
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN YFL U15
|
Changjun Binjiang U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Changjun Binjiang U15
Shanghai Jiading Huilong U15
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
Nanjing Lizhixing U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Nanjing Lizhixing U15
Lucky Star Cannes U15
Nanjing Lizhixing U15
Lucky Star Cannes U15
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Nanjing Lizhixing U15
zhejiang U15
Nanjing Lizhixing U15
zhejiang U15
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Shenhua U15
Nanjing Lizhixing U15
Shanghai Shenhua U15
Nanjing Lizhixing U15
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Bengbu Bengti U15
Nanjing Lizhixing U15
Bengbu Bengti U15
Nanjing Lizhixing U15
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 6
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
3.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
25% TL thắng 25%
-
0% TL hòa 0%
-
75% TL thua 75%