



2
0
Hết
2 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Nauas U20
Galvez Youth
Nauas U20
Galvez Youth
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Galvez Youth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Rio Branco AC (Trẻ)
Galvez Youth
Rio Branco AC (Trẻ)
Galvez Youth
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Galvez Youth
U20 Vasco da Gama
Galvez Youth
U20 Vasco da Gama
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Galvez Youth
Santa Cruz Arce U20
Galvez Youth
Santa Cruz Arce U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Galvez Youth
Humaita U20
Galvez Youth
Humaita U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Nauas U20
Galvez Youth
Nauas U20
Galvez Youth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BNY
|
Sao Francisco AC U20
Galvez Youth
Sao Francisco AC U20
Galvez Youth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BNY
|
Santa Cruz Arce U20
Galvez Youth
Santa Cruz Arce U20
Galvez Youth
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Galvez Youth
Rio Branco AC (Trẻ)
Galvez Youth
Rio Branco AC (Trẻ)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA YCup
|
Porto Velho Youth
Galvez Youth
Porto Velho Youth
Galvez Youth
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rio Branco AC (Trẻ)
Galvez Youth
Rio Branco AC (Trẻ)
Galvez Youth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CSP YC
|
Galvez Youth(N)
Mixto MT Youth
Galvez Youth(N)
Mixto MT Youth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CSP YC
|
Agua Santa SP Youth
Galvez Youth
Agua Santa SP Youth
Galvez Youth
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CSP YC
|
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CSP YC
|
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
BRA YCup
|
Galvez Youth
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
Atletico Mineiro Youth (MG)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
BRA YCup
|
Galvez Youth
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
Atletico Mineiro Youth (MG)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
BRA YCup
|
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
BRA YCup
|
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
Atletico Mineiro Youth (MG)
Galvez Youth
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
BRA YCup
|
Galvez Youth
Londrina EC (Youth)
Galvez Youth
Londrina EC (Youth)
|
41 | 51 | 41 | 51 |
|
|
BRA YCup
|
Galvez Youth
Internacional (RS) (Trẻ)
Galvez Youth
Internacional (RS) (Trẻ)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Nauas U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Rio Branco AC (Trẻ)
Nauas U20
Rio Branco AC (Trẻ)
Nauas U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BNY
|
Nauas U20
Santa Cruz Arce U20
Nauas U20
Santa Cruz Arce U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
BNY
|
U20 Vasco da Gama
Nauas U20
U20 Vasco da Gama
Nauas U20
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Andira U20
Nauas U20
Andira U20
Nauas U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Assermurb U20
Nauas U20
Assermurb U20
Nauas U20
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
BNY
|
Sao Francisco AC U20
Nauas U20
Sao Francisco AC U20
Nauas U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
3/3.5
X
|
BNY
|
Nauas U20
Galvez Youth
Nauas U20
Galvez Youth
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BNY
|
Nauas U20
Independencia FC U20
Nauas U20
Independencia FC U20
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BNY
|
Santa Cruz Arce U20
Nauas U20
Santa Cruz Arce U20
Nauas U20
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nauas U20
Andira U20
Nauas U20
Andira U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Nauas U20
Independencia FC U20
Nauas U20
Independencia FC U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BNY
|
Vasco da Gama AC U20
Nauas U20
Vasco da Gama AC U20
Nauas U20
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 17
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
15 Tổng số mất bàn 18
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%