



1
1
Hết
1 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Mixto MT Youth
Sociedade Acao U20
Mixto MT Youth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mixto MT Youth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Mixto MT Youth
Cuiaba U20
Mixto MT Youth
Cuiaba U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Mixto MT Youth
Sociedade Acao U20
Mixto MT Youth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BNY
|
Operario VG U20
Mixto MT Youth
Operario VG U20
Mixto MT Youth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Mixto MT Youth
Operario Ltda U20
Mixto MT Youth
Operario Ltda U20
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA YCup
|
America MG (Youth)
Mixto MT Youth
America MG (Youth)
Mixto MT Youth
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Cuiaba U20
Mixto MT Youth
Cuiaba U20
Mixto MT Youth
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Mixto MT Youth
Cuiaba U20
Mixto MT Youth
Cuiaba U20
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Gremio Sorriso U20
Mixto MT Youth
Gremio Sorriso U20
Mixto MT Youth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Mixto MT Youth
Gremio Sorriso U20
Mixto MT Youth
Gremio Sorriso U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Mixto MT Youth
Operario AM U20
Mixto MT Youth
Operario AM U20
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Mixto MT Youth
Nova Mutum EC U20
Mixto MT Youth
Nova Mutum EC U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CSP YC
|
Galvez Youth(N)
Mixto MT Youth
Galvez Youth(N)
Mixto MT Youth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CSP YC
|
Mixto MT Youth(N)
Atletico Mineiro Youth (MG)
Mixto MT Youth(N)
Atletico Mineiro Youth (MG)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CSP YC
|
Mixto MT Youth(N)
Atletico Mineiro Youth (MG)
Mixto MT Youth(N)
Atletico Mineiro Youth (MG)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CSP YC
|
Agua Santa SP Youth
Mixto MT Youth
Agua Santa SP Youth
Mixto MT Youth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA YCup
|
Fluminense RJ (Trẻ)
Mixto MT Youth
Fluminense RJ (Trẻ)
Mixto MT Youth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BNY
|
Mixto MT Youth
Cacerense U20
Mixto MT Youth
Cacerense U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Mixto MT Youth
Gremio Sorriso U20
Mixto MT Youth
Gremio Sorriso U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Mixto MT Youth
Caceres EC U20
Mixto MT Youth
Caceres EC U20
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CSP YC
|
Mixto MT Youth
Castanhal (Youth)
Mixto MT Youth
Castanhal (Youth)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Sociedade Acao U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Dom Bosco U20
Sociedade Acao U20
Dom Bosco U20
Sociedade Acao U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Dom Bosco U20
Sociedade Acao U20
Dom Bosco U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Mixto MT Youth
Sociedade Acao U20
Mixto MT Youth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Dom Bosco U20
Sociedade Acao U20
Dom Bosco U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Dom Bosco U20
Sociedade Acao U20
Dom Bosco U20
Sociedade Acao U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Academia FC U20
Sociedade Acao U20
Academia FC U20
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Uniao MT (Youth)
Sociedade Acao U20
Uniao MT (Youth)
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Araguaia Youth
Sociedade Acao U20
Araguaia Youth
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 4
-
2 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 38%
-
40% TL hòa 50%
-
40% TL thua 12%