Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | 7 | 46% |
Chủ | 23 | 14 | 4 | 5 | 16 | 46 | 5 | 61% |
Khách | 23 | 7 | 8 | 8 | -5 | 29 | 11 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 12 | 19 | -5 | 57 | 16 | 33% |
Chủ | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | 9 | 43% |
Khách | 23 | 5 | 4 | 14 | -16 | 19 | 20 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Reading
Tottenham Hotspur
Reading
Tottenham Hotspur
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading
Swindon
Reading
Swindon
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Gillingham
Reading
Gillingham
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hungerford Town
Reading
Hungerford Town
Reading
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Barnsley
Reading
Barnsley
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
Reading
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
Reading
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Reading
Northampton Town
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Reading
Shrewsbury Town
Reading
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Peterborough United
Reading
Peterborough United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Wrexham
Reading
Wrexham
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Reading
Crawley Town
Reading
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Exeter City
Reading
Exeter City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Reading
Wigan Athletic
Reading
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Birmingham
Reading
Birmingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Rotherham United
Reading
Rotherham United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Slough Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Basingstoke Town
Slough Town
Basingstoke Town
Slough Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
U21 Brentford
Slough Town
U21 Brentford
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flackwell Heath
Slough Town
Flackwell Heath
Slough Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Southall FC
Slough Town
Southall FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Slough Town
Chesham United
Slough Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Boreham Wood
Slough Town
Boreham Wood
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Slough Town
Torquay United
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Aveley
Slough Town
Aveley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Slough Town
Weymouth
Slough Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
Slough Town
Enfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Slough Town
AFC Hornchurch
Slough Town
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Slough Town
Bath City
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Farnborough Town
Slough Town
Farnborough Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Welling United
Slough Town
Welling United
Slough Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Truro City
Slough Town
Truro City
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Worthing
Slough Town
Worthing
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
St Albans City
Slough Town
St Albans City
Slough Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 21
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 17
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Reading |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Reading
Huddersfield Town
|
18 Ngày |
ENG LC
|
Portsmouth
Reading
|
21 Ngày |
Slough Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Slough Town
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Slough Town
Hemel Hempstead Town
|
25 Ngày |
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
|
28 Ngày |