Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | 7 | 36% |
Chủ | 16 | 8 | 6 | 2 | 11 | 30 | 6 | 50% |
Khách | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | 6 | 24% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 10 | 8 | 20 | 70 | 5 | 53% |
Chủ | 19 | 9 | 7 | 3 | 16 | 34 | 7 | 47% |
Khách | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | 2 | 58% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
St. Gallen
Villarreal
St. Gallen
Villarreal
|
41 | 41 | 61 | 61 |
-1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Gallen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Darmstadt
St. Gallen
Darmstadt
St. Gallen
|
41 | 42 | 41 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Schalke 04(N)
St. Gallen
Schalke 04(N)
St. Gallen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St. Gallen(N)
Bruhl SG
St. Gallen(N)
Bruhl SG
|
12 | 44 | 12 | 44 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
St. Gallen
Grasshoppers
St. Gallen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
Zurich
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
St. Gallen
Sion
St. Gallen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Winterthur
St. Gallen
Winterthur
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Sion
St. Gallen
Sion
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Servette
St. Gallen
Servette
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Young Boys
St. Gallen
Young Boys
St. Gallen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lustenau Áo
St. Gallen
Lustenau Áo
St. Gallen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI SL
|
St. Gallen
Lausanne Sports
St. Gallen
Lausanne Sports
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Grasshoppers
St. Gallen
Grasshoppers
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Winterthur
St. Gallen
Winterthur
St. Gallen
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Basel
St. Gallen
Basel
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Zurich
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Villarreal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Basel(N)
Villarreal
Basel(N)
Villarreal
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Villarreal
Sevilla
Villarreal
Sevilla
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Barcelona
Villarreal
Barcelona
Villarreal
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SPA D1
|
Villarreal
Leganes
Villarreal
Leganes
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Girona
Villarreal
Girona
Villarreal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Villarreal
Osasuna
Villarreal
Osasuna
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Villarreal
Espanyol
Villarreal
Espanyol
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Celta Vigo
Villarreal
Celta Vigo
Villarreal
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA D1
|
Villarreal
Real Sociedad
Villarreal
Real Sociedad
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Betis
Villarreal
Real Betis
Villarreal
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D1
|
Villarreal
Athletic Bilbao
Villarreal
Athletic Bilbao
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Getafe
Villarreal
Getafe
Villarreal
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Villarreal
Real Madrid
Villarreal
Real Madrid
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SPA D1
|
Alaves
Villarreal
Alaves
Villarreal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Villarreal
Rayo Vallecano
Villarreal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D1
|
Villarreal
Valencia
Villarreal
Valencia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA D1
|
Las Palmas
Villarreal
Las Palmas
Villarreal
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
SPA D1
|
Villarreal
Real Valladolid
Villarreal
Real Valladolid
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Villarreal
Atletico Madrid
Villarreal
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Villarreal
Mallorca
Villarreal
Mallorca
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 23
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
St. Gallen |
||
---|---|---|
SUI SL
|
St. Gallen
Basel
|
4 Ngày |
SUI SL
|
Servette
St. Gallen
|
11 Ngày |
SUI SL
|
St. Gallen
Winterthur
|
18 Ngày |
Villarreal |
||
---|---|---|
SPA D1
|
Villarreal
Real Oviedo
|
24 Ngày |
SPA D1
|
Villarreal
Girona
|
33 Ngày |
SPA D1
|
Celta Vigo
Villarreal
|
40 Ngày |