Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 3 | 13 | 30 | -60 | 22 | 24 | 7% |
Chủ | 23 | 3 | 7 | 13 | -23 | 16 | 24 | 13% |
Khách | 23 | 0 | 6 | 17 | -37 | 6 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | 17 | 30% |
Chủ | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | 13 | 43% |
Khách | 23 | 4 | 11 | 8 | -9 | 23 | 17 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Gillingham
Ebbsfleet United
Gillingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Gillingham
Ebbsfleet United
Gillingham
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Gillingham
Ebbsfleet United
Gillingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ebbsfleet United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Leyton Orient
Ebbsfleet United
Leyton Orient
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ebbsfleet United
U21 West Ham United
Ebbsfleet United
U21 West Ham United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Aveley
Ebbsfleet United
Aveley
Ebbsfleet United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Ebbsfleet United
Oldham Athletic AFC
Ebbsfleet United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Maidenhead United
Ebbsfleet United
Maidenhead United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Southend United
Ebbsfleet United
Southend United
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Ebbsfleet United
Dagenham and Redbridge
Ebbsfleet United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Sutton United
Ebbsfleet United
Sutton United
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Ebbsfleet United
Hartlepool United FC
Ebbsfleet United
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Altrincham
Ebbsfleet United
Altrincham
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Ebbsfleet United
Aldershot Town
Ebbsfleet United
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
AFC Fylde
Ebbsfleet United
AFC Fylde
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Ebbsfleet United
Solihull Moors
Ebbsfleet United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Ebbsfleet United
Eastleigh
Ebbsfleet United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Tamworth
Ebbsfleet United
Tamworth
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Ebbsfleet United
Wealdstone FC
Ebbsfleet United
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Forest Green Rovers
Ebbsfleet United
Forest Green Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
York City
Ebbsfleet United
York City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Rochdale
Ebbsfleet United
Rochdale
Ebbsfleet United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Halifax Town
Ebbsfleet United
Halifax Town
Ebbsfleet United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Gillingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Gillingham
Luton Town
Gillingham
Luton Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Gillingham
Reading
Gillingham
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dover Athletic
Gillingham
Dover Athletic
Gillingham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Gillingham
Port Vale
Gillingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Swindon
Gillingham
Swindon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Gillingham
Cheltenham Town
Gillingham
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Milton Keynes Dons
Gillingham
Milton Keynes Dons
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Gillingham
Chesterfield
Gillingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Salford City
Gillingham
Salford City
Gillingham
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Colchester United
Gillingham
Colchester United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Gillingham
Harrogate Town
Gillingham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Gillingham
Accrington Stanley
Gillingham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Gillingham
Bradford AFC
Gillingham
Bradford AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Gillingham
Newport County
Gillingham
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Morecambe
Gillingham
Morecambe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Fleetwood Town
Gillingham
Fleetwood Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Carlisle
Gillingham
Carlisle
Gillingham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Crewe Alexandra
Gillingham
Crewe Alexandra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 7
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Ebbsfleet United |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Dagenham and Redbridge
Ebbsfleet United
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chippenham Town
|
25 Ngày |
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chelmsford City
|
28 Ngày |
Gillingham |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Gillingham
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
|
18 Ngày |
ENG LC
|
Gillingham
AFC Wimbledon
|
21 Ngày |