Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | 8 | 39% |
Chủ | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | 12 | 43% |
Khách | 23 | 8 | 10 | 5 | 6 | 34 | 6 | 35% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | 9 | 37% |
Chủ | 23 | 7 | 11 | 5 | 6 | 32 | 12 | 30% |
Khách | 23 | 10 | 5 | 8 | 6 | 35 | 6 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Salford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Warrington Rylands
Salford City
Warrington Rylands
Salford City
|
02 | 35 | 02 | 35 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
York City
Salford City
York City
Salford City
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ashton United
Salford City
Ashton United
Salford City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Salford City
FC United of Manchester
Salford City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Witton Albion
Salford City
Witton Albion
Salford City
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG L2
|
Carlisle
Salford City
Carlisle
Salford City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Colchester United
Salford City
Colchester United
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Morecambe
Salford City
Morecambe
Salford City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Accrington Stanley
Salford City
Accrington Stanley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Doncaster Rovers
Salford City
Doncaster Rovers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
Notts County
Salford City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Gillingham
Salford City
Gillingham
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Salford City
Barrow
Salford City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Bromley
Salford City
Bromley
Salford City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
Salford City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City
Chesterfield
Salford City
Chesterfield
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Crewe Alexandra
Salford City
Crewe Alexandra
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Salford City
Swindon
Salford City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Bradford AFC
Salford City
Bradford AFC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Blackpool
West Bromwich(WBA)
Blackpool
West Bromwich(WBA)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Blackpool
AFC Fylde
Blackpool
|
24 | 3 4 | 24 | 3 4 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Wrexham
Blackpool
Wrexham
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Blackpool
Barnsley
Blackpool
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
Stockport County
Blackpool
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Crawley Town
Blackpool
Crawley Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 21
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Salford City |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Salford City
Crewe Alexandra
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Notts County
Salford City
|
18 Ngày |
ENG LC
|
Salford City
Rotherham United
|
21 Ngày |
Blackpool |
||
---|---|---|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Blackpool
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
|
18 Ngày |