Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | 5 | 43% |
Chủ | 23 | 13 | 5 | 5 | 19 | 44 | 2 | 57% |
Khách | 23 | 7 | 8 | 8 | 2 | 29 | 9 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | 8 | 39% |
Chủ | 23 | 12 | 4 | 7 | 8 | 40 | 10 | 52% |
Khách | 23 | 6 | 8 | 9 | -10 | 26 | 9 | 26% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LC
|
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
|
2.5
T
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
|
2.5/3
X
|
ENG FAC
|
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 41 | 41 |
1/1.5
B
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
AFC Wimbledon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sutton United
AFC Wimbledon
Sutton United
AFC Wimbledon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Watford(N)
AFC Wimbledon
Watford(N)
AFC Wimbledon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Enfield 1893
AFC Wimbledon
Enfield 1893
AFC Wimbledon
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Pafos FC
AFC Wimbledon
Pafos FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L2
|
Walsall(N)
AFC Wimbledon
Walsall(N)
AFC Wimbledon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
AFC Wimbledon
Grimsby Town
AFC Wimbledon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Port Vale
AFC Wimbledon
Port Vale
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Chesterfield
AFC Wimbledon
Chesterfield
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Harrogate Town
AFC Wimbledon
Harrogate Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
AFC Wimbledon
Swindon
AFC Wimbledon
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Walsall
AFC Wimbledon
Walsall
AFC Wimbledon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Barrow
AFC Wimbledon
Barrow
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG L2
|
Carlisle
AFC Wimbledon
Carlisle
AFC Wimbledon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Cheltenham Town
AFC Wimbledon
Cheltenham Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Morecambe
AFC Wimbledon
Morecambe
AFC Wimbledon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Elche(N)
Millwall
Elche(N)
Millwall
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Millwall(N)
Northampton Town
Millwall(N)
Northampton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Millwall
Burnley
Millwall
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
Millwall
Stoke City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Millwall
Derby County
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Millwall
Preston North End
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
AFC Wimbledon |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Luton Town
AFC Wimbledon
|
10 Ngày |
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
18 Ngày |
ENG LC
|
Gillingham
AFC Wimbledon
|
21 Ngày |
Millwall |
||
---|---|---|
INT CF
|
Bromley
Millwall
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
|
25 Ngày |