Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | 4 | 46% |
Chủ | 23 | 12 | 6 | 5 | 14 | 42 | 5 | 52% |
Khách | 23 | 9 | 8 | 6 | 7 | 35 | 4 | 39% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | 19 | 28% |
Chủ | 23 | 9 | 5 | 9 | 7 | 32 | 20 | 39% |
Khách | 23 | 4 | 6 | 13 | -15 | 18 | 16 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Walsall
Derby County
Walsall
Derby County
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Walsall
Derby County
Walsall
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Walsall
Derby County
Walsall
Derby County
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Walsall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Walsall
Aston Villa
Walsall
Aston Villa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hereford
Walsall
Hereford
Walsall
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Leamington
Walsall
Leamington
Walsall
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG L2
|
Walsall(N)
AFC Wimbledon
Walsall(N)
AFC Wimbledon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Walsall
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
Walsall
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Walsall
Crewe Alexandra
Walsall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Newport County
Walsall
Newport County
Walsall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Harrogate Town
Walsall
Harrogate Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Walsall
Barrow
Walsall
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Walsall
Port Vale
Walsall
Port Vale
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Walsall
Doncaster Rovers
Walsall
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
AFC Wimbledon
Walsall
AFC Wimbledon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bromley
Walsall
Bromley
Walsall
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
Grimsby Town
Walsall
Grimsby Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Carlisle
Walsall
Carlisle
Walsall
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Walsall
Swindon
Walsall
Swindon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Walsall
Cheltenham Town
Walsall
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Red Bull Salzburg(N)
Derby County
Red Bull Salzburg(N)
Derby County
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Matlock Town
Derby County
Matlock Town
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Stoke City
Derby County
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Derby County
Hull City
Derby County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Burnley
Derby County
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Preston North End
Derby County
Preston North End
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
Derby County
Coventry
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Blackburn Rovers
Derby County
Blackburn Rovers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Derby County
Middlesbrough
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Millwall
Derby County
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Oxford United
Derby County
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 11
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
5 Tổng số mất bàn 7
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Walsall |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Walsall
Swindon
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
|
18 Ngày |
ENG LC
|
Stoke City
Walsall
|
21 Ngày |
Derby County |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
|
18 Ngày |
ENG LC
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
|
25 Ngày |