Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 4 | 6 | 23 | -42 | 18 | 12 | 12% |
Chủ | 17 | 3 | 2 | 12 | -20 | 11 | 12 | 18% |
Khách | 16 | 1 | 4 | 11 | -22 | 7 | 11 | 6% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | 8 | 39% |
Chủ | 16 | 8 | 4 | 4 | 4 | 28 | 3 | 50% |
Khách | 17 | 5 | 3 | 9 | -3 | 18 | 9 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5/3
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR LC
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
12 | 12 | 14 | 14 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
NIR CUP
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
NIR CUP
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Loughgall FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Dungannon Swifts
Loughgall FC
Dungannon Swifts
Loughgall FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Carrick Rangers
Loughgall FC
Carrick Rangers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR D1
|
Ballymena United
Loughgall FC
Ballymena United
Loughgall FC
|
30 | 52 | 30 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Ballymena United
Loughgall FC
Ballymena United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Loughgall FC
Crusaders FC
Loughgall FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Larne FC
Loughgall FC
Larne FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
NIR CUP
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Larne FC
Loughgall FC
Larne FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Loughgall FC
Carrick Rangers
Loughgall FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CUP
|
Dollingstown
Loughgall FC
Dollingstown
Loughgall FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Glentoran FC
Loughgall FC
Glentoran FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CUP
|
Institute FC
Loughgall FC
Institute FC
Loughgall FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Portadown FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Armagh City
Portadown FC
Armagh City
Portadown FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Banbridge Town
Portadown FC
Banbridge Town
Portadown FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Lisburn Distillery
Portadown FC
Lisburn Distillery
Portadown FC
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Ballymena United
Portadown FC
Ballymena United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Cliftonville
Portadown FC
Cliftonville
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Portadown FC
Carrick Rangers
Portadown FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Coleraine
Portadown FC
Coleraine
Portadown FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Dungannon Swifts
Portadown FC
Dungannon Swifts
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Carrick Rangers
Portadown FC
Carrick Rangers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Coleraine
Portadown FC
Coleraine
Portadown FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Ballymena United
Portadown FC
Ballymena United
Portadown FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Cliftonville
Portadown FC
Cliftonville
Portadown FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Portadown FC
Crusaders FC
Portadown FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Linfield FC
Portadown FC
Linfield FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
21 Tổng số mất bàn 15
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Loughgall FC |
||
---|---|---|
NIR CH
|
Loughgall FC
Institute FC
|
18 Ngày |
NIR CH
|
Newington
Loughgall FC
|
24 Ngày |
NIR CH
|
Dundela FC
Loughgall FC
|
32 Ngày |
Portadown FC |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Portadown FC
Glentoran FC
|
18 Ngày |
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Portadown FC
|
25 Ngày |
NIR D1
|
Portadown FC
Ballymena United
|
28 Ngày |