Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 26 | 3 | 1 | 66 | 81 | 1 | 87% |
Chủ | 15 | 13 | 1 | 1 | 36 | 40 | 1 | 87% |
Khách | 15 | 13 | 2 | 0 | 30 | 41 | 1 | 87% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 25 | 12 | 9 | 28 | 87 | 4 | 54% |
Chủ | 23 | 14 | 7 | 2 | 23 | 49 | 3 | 61% |
Khách | 23 | 11 | 5 | 7 | 5 | 38 | 6 | 48% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Colwyn Bay
Chester FC
Colwyn Bay
Chester FC
|
01 | 01 | 15 | 15 |
-1/1.5
B
|
3/3.5
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Colwyn Bay
Chester FC
Colwyn Bay
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Colwyn Bay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Colwyn Bay
Stalybridge Celtic
Colwyn Bay
Stalybridge Celtic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Vauxhall Motors
Colwyn Bay
Vauxhall Motors
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Marine
Colwyn Bay
Marine
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Colwyn Bay
Penrhyncoch
Colwyn Bay
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Llandudno
Colwyn Bay
Llandudno
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Denbigh Town
Colwyn Bay
Denbigh Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Colwyn Bay
Holywell
Colwyn Bay
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Prestatyn Town FC
Colwyn Bay
Prestatyn Town FC
Colwyn Bay
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Caersws
Colwyn Bay
Caersws
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Guilsfield FC
Colwyn Bay
Guilsfield FC
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caersws
Colwyn Bay
Caersws
Colwyn Bay
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
1.5
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Colwyn Bay
Airbus UK Broughton
Colwyn Bay
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Colwyn Bay
Flint Mountain
Colwyn Bay
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Buckley Town
Colwyn Bay
Buckley Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Mold Alexandra
Colwyn Bay
Mold Alexandra
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Bangor 1876
Colwyn Bay
Bangor 1876
Colwyn Bay
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
WALC
|
The New Saints
Colwyn Bay
The New Saints
Colwyn Bay
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Gresford Athletic
Colwyn Bay
Gresford Athletic
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Chester FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Runcorn Linnets
Chester FC
Runcorn Linnets
Chester FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bury
Chester FC
Bury
Chester FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chester FC
Scunthorpe United
Chester FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Kidderminster
Chester FC
Kidderminster
Chester FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Buxton FC
Chester FC
Buxton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chester FC
Kings Lynn
Chester FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Marine
Chester FC
Marine
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
Southport FC
Chester FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Darlington
Chester FC
Darlington
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chester FC
Hereford
Chester FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chester FC
Scunthorpe United
Chester FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Leamington
Chester FC
Leamington
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Warrington Town AFC
Chester FC
Warrington Town AFC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Needham Market
Chester FC
Needham Market
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Chester FC
Oxford City
Chester FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Chester FC
Farsley Celtic
Chester FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Rushall Olympic
Chester FC
Rushall Olympic
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 15
-
2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 12
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
80% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Colwyn Bay |
||
---|---|---|
WAL CLC
|
Caernarfon
Colwyn Bay
|
10 Ngày |
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Connahs Quay Nomads FC
|
19 Ngày |
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Colwyn Bay
|
25 Ngày |
Chester FC |
||
---|---|---|
INT CF
|
Glentoran FC
Chester FC
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Peterborough Sports
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
|
25 Ngày |