Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | 19 | 28% |
Chủ | 23 | 7 | 7 | 9 | -7 | 28 | 19 | 30% |
Khách | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | 15 | 26% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
|
22 | 22 | 33 | 33 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
14 | 14 | 17 | 17 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG CN
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
|
3/3.5
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG CN
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
ENG-S PR
|
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gloucester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Gloucester City
Barry Town AFC
Gloucester City
Barry Town AFC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Fairford Town
Gloucester City
Fairford Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Gloucester City
Swindon Supermarine
Gloucester City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Marlow
Gloucester City
Marlow
|
60 | 70 | 60 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Gloucester City
Chertsey Town
Gloucester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
Gloucester City
Dorchester Town
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Tiverton Town
Gloucester City
Tiverton Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Gloucester City
Havant and Waterlooville
Gloucester City
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Gloucester City
Poole Town
Gloucester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Winchester City
Gloucester City
Winchester City
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Gloucester City
Basingstoke Town
Gloucester City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gloucester City
Bracknell Town
Gloucester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Oxford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Oxford City
U21 Charlton Athletic
Oxford City
U21 Charlton Athletic
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
U21 Queens Park Rangers
Oxford City
U21 Queens Park Rangers
Oxford City
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Oxford City
Brackley Town
Oxford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Hereford
Oxford City
Hereford
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Oxford City
Southport FC
Oxford City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Oxford City
Farsley Celtic
Oxford City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
Scarborough
Oxford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Warrington Town AFC
Oxford City
Warrington Town AFC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Oxford City
South Shields
Oxford City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1
H
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Oxford City
Alfreton Town
Oxford City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Oxford City
Buxton FC
Oxford City
Buxton FC
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Oxford City
Woking
Oxford City
Woking
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Chester FC
Oxford City
Chester FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Scunthorpe United
Oxford City
Scunthorpe United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Oxford City
Kings Lynn
Oxford City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Oxford City
Needham Market
Oxford City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 20
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Gloucester City |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
|
18 Ngày |
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
|
21 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
25 Ngày |
Oxford City |
||
---|---|---|
ENG CN
|
AFC Fylde
Oxford City
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Oxford City
Macclesfield Town
|
25 Ngày |
ENG CN
|
Kidderminster
Oxford City
|
28 Ngày |