Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 10 | 16 | 20 | -13 | 46 | 20 | 22% |
Chủ | 23 | 7 | 5 | 11 | -4 | 26 | 19 | 30% |
Khách | 23 | 3 | 11 | 9 | -9 | 20 | 19 | 13% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 17 | 15 | -3 | 59 | 13 | 30% |
Chủ | 23 | 9 | 9 | 5 | 8 | 36 | 10 | 39% |
Khách | 23 | 5 | 8 | 10 | -11 | 23 | 17 | 22% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Salisbury FC
Eastleigh
Salisbury FC
Eastleigh
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Salisbury FC
Eastleigh
Salisbury FC
Eastleigh
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Salisbury FC
Eastleigh
Salisbury FC
Eastleigh
|
04 | 04 | 07 | 07 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Salisbury FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Wimborne Town
Salisbury FC
Wimborne Town
Salisbury FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Downton FC
Salisbury FC
Downton FC
Salisbury FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
ENG CS
|
Welling United
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Salisbury FC
Weymouth
Salisbury FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
Aveley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Salisbury FC
Boreham Wood
Salisbury FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Truro City
Salisbury FC
Truro City
Salisbury FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Torquay United
Salisbury FC
Torquay United
Salisbury FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Enfield Town
Salisbury FC
Enfield Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Aveley
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Maidstone United
Salisbury FC
Maidstone United
Salisbury FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Salisbury FC
Worthing
Salisbury FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chesham United
Salisbury FC
Chesham United
Salisbury FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Chelmsford City
Salisbury FC
Chelmsford City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Salisbury FC
Weston Super Mare
Salisbury FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Dorking Wanderers
Salisbury FC
Dorking Wanderers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Eastleigh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Eastleigh
Southampton
Eastleigh
Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
York City
Eastleigh
York City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Woking
Eastleigh
Woking
Eastleigh
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Yeovil Town
Eastleigh
Yeovil Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Barnet
Eastleigh
Barnet
Eastleigh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
Eastleigh
Rochdale
Eastleigh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Halifax Town
Eastleigh
Halifax Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Eastleigh
Tamworth
Eastleigh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Southend United
Eastleigh
Southend United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Eastleigh
Wealdstone FC
Eastleigh
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Eastleigh
Oldham Athletic AFC
Eastleigh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Hartlepool United FC
Eastleigh
Hartlepool United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Ebbsfleet United
Eastleigh
Ebbsfleet United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Braintree Town
Eastleigh
Braintree Town
Eastleigh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Gateshead
Eastleigh
Gateshead
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Boston United
Eastleigh
Boston United
Eastleigh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Dagenham and Redbridge
Eastleigh
Dagenham and Redbridge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Aldershot Town
Eastleigh
Aldershot Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Eastleigh
Forest Green Rovers
Eastleigh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAT
|
Altrincham
Eastleigh
Altrincham
Eastleigh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 19
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Salisbury FC |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Salisbury FC
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Dagenham and Redbridge
|
25 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
|
28 Ngày |
Eastleigh |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Brackley Town
Eastleigh
|
18 Ngày |
ENG Conf
|
Eastleigh
Gateshead
|
25 Ngày |
ENG Conf
|
Aldershot Town
Eastleigh
|
29 Ngày |