Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 20 | 10 | 12 | 18 | 70 | 7 | 48% |
Chủ | 21 | 11 | 6 | 4 | 13 | 39 | 5 | 52% |
Khách | 21 | 9 | 4 | 8 | 5 | 31 | 7 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Carshalton Athletic FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Bowers Pitsea
Carshalton Athletic FC
Bowers Pitsea
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
|
13 | 44 | 13 | 44 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Carshalton Athletic FC
Potters Bar Town
Carshalton Athletic FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Canvey Island
Carshalton Athletic FC
Canvey Island
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Carshalton Athletic FC
Dover Athletic
Carshalton Athletic FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Hastings United
Carshalton Athletic FC
Hastings United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Hashtag United
Carshalton Athletic FC
Hashtag United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Carshalton Athletic FC
Hendon
Carshalton Athletic FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Raynes Park Vale
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Raynes Park Vale
Guernsey
Raynes Park Vale
Guernsey
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Metropolitan Police
Raynes Park Vale
Metropolitan Police
Raynes Park Vale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Sutton Common Rovers
Raynes Park Vale
Sutton Common Rovers
Raynes Park Vale
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Raynes Park Vale
Farnham Town
Raynes Park Vale
Farnham Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
ENG SD1
|
Raynes Park Vale
Moneyfields
Raynes Park Vale
Moneyfields
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Ramsgate
Raynes Park Vale
Ramsgate
Raynes Park Vale
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG SD1
|
Raynes Park Vale
Sutton Common Rovers
Raynes Park Vale
Sutton Common Rovers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Raynes Park Vale
Beckenham Town
Raynes Park Vale
Beckenham Town
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
|
|
ENG FAC
|
Chertsey Town
Raynes Park Vale
Chertsey Town
Raynes Park Vale
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
ENG RL1
|
Raynes Park Vale
Hanworth Villa
Raynes Park Vale
Hanworth Villa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Raynes Park Vale
Thatcham Town
Raynes Park Vale
Thatcham Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Raynes Park Vale
Chipstead FC
Raynes Park Vale
Chipstead FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
|
3
H
|
ENG RL1
|
Chertsey Town
Raynes Park Vale
Chertsey Town
Raynes Park Vale
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
|
3
T
|
ENG RL1
|
Leatherhead
Raynes Park Vale
Leatherhead
Raynes Park Vale
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Raynes Park Vale
Marlow
Raynes Park Vale
Marlow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG FAC
|
Billericay Town
Raynes Park Vale
Billericay Town
Raynes Park Vale
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 15
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Carshalton Athletic FC |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
18 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
20 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
25 Ngày |
Raynes Park Vale |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Leatherhead
Raynes Park Vale
|
46 Ngày |