Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 11 | 13 | 18 | 77 | 8 | 48% |
Chủ | 23 | 9 | 6 | 8 | 7 | 33 | 15 | 39% |
Khách | 23 | 13 | 5 | 5 | 11 | 44 | 2 | 57% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Man PC
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1.5/2
B
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hyde United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hyde United
Morecambe
Hyde United
Morecambe
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hyde United
Runcorn Linnets
Hyde United
Runcorn Linnets
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Warrington Rylands
Hyde United
Warrington Rylands
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Hyde United
Basford Utd
Hyde United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Matlock Town
Hyde United
Matlock Town
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Blyth Spartans
Hyde United
Blyth Spartans
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Worksop Town
Hyde United
Worksop Town
Hyde United
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Lancaster City
Hyde United
Lancaster City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hyde United
Hebburn Town
Hyde United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Hyde United
Ashton United
Hyde United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Hyde United
Workington
Hyde United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Gainsborough Trinity
Hyde United
Gainsborough Trinity
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Man PC
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Hyde United
FC United of Manchester
Hyde United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Morpeth Town
Hyde United
Morpeth Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Silsden
Curzon Ashton FC
Silsden
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Liversedge
Curzon Ashton FC
Liversedge
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Curzon Ashton FC
Needham Market
Curzon Ashton FC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
Hereford
Curzon Ashton FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Marine
Curzon Ashton FC
Marine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Scarborough
Curzon Ashton FC
Scarborough
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Curzon Ashton FC
Southport FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
21 Tổng số mất bàn 11
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 50%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Hyde United |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Hyde United
Lancaster City
|
18 Ngày |
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Hyde United
|
21 Ngày |
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
|
25 Ngày |
Curzon Ashton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
|
18 Ngày |
ENG CN
|
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
|
25 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
28 Ngày |