Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 12 | 19 | -1 | 57 | 15 | 33% |
Chủ | 23 | 9 | 6 | 8 | 2 | 33 | 15 | 39% |
Khách | 23 | 6 | 6 | 11 | -3 | 24 | 14 | 26% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Larkhall Athletic
Bath City
Larkhall Athletic
Bath City
|
20 | 20 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Larkhall Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Cinderford Town
Larkhall Athletic
Cinderford Town
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Helston Athletic
Larkhall Athletic
Helston Athletic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Melksham Town
Larkhall Athletic
Melksham Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Falmouth Town AFC
Larkhall Athletic
Falmouth Town AFC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Bashley
Larkhall Athletic
Bashley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3
X
|
ENG SD1
|
Willand Rovers
Larkhall Athletic
Willand Rovers
Larkhall Athletic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Boreham Wood
Larkhall Athletic
Boreham Wood
Larkhall Athletic
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Frome Town
Larkhall Athletic
Frome Town
Larkhall Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAT
|
Tavistock AFC
Larkhall Athletic
Tavistock AFC
Larkhall Athletic
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Barnstaple Town
Larkhall Athletic
Barnstaple Town
Larkhall Athletic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Westbury United
Larkhall Athletic
Westbury United
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dorchester Town
Larkhall Athletic
Dorchester Town
Larkhall Athletic
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
Chippenham Town
Larkhall Athletic
Chippenham Town
Larkhall Athletic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Westbury United
Larkhall Athletic
Westbury United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Frome Town
Larkhall Athletic
Frome Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Tavistock AFC
Larkhall Athletic
Tavistock AFC
Larkhall Athletic
|
23 | 33 | 23 | 33 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Cribbs
Larkhall Athletic
Cribbs
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Wimborne Town
Larkhall Athletic
Wimborne Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Yate Town
Larkhall Athletic
Yate Town
Larkhall Athletic
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAT
|
Larkhall Athletic
Horsham
Larkhall Athletic
Horsham
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Bath City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bath City
Bristol Rovers
Bath City
Bristol Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bath City
Port Vale
Bath City
Port Vale
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Taunton Town
Bath City
Taunton Town
Bath City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Aveley
Bath City
Aveley
Bath City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Bath City
Chippenham Town
Bath City
Chippenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Bath City
Hampton Richmond
Bath City
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Hemel Hempstead Town
Bath City
Hemel Hempstead Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
Bath City
Torquay United
Bath City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Tonbridge Angels
Bath City
Tonbridge Angels
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Slough Town
Bath City
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Bath City
Weston Super Mare
Bath City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Bath City
Worthing
Bath City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Bath City
Eastbourne Borough
Bath City
Eastbourne Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Bath City
Maidstone United
Bath City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Bath City
St Albans City
Bath City
St Albans City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Bath City
Weymouth
Bath City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
AFC Hornchurch
Bath City
AFC Hornchurch
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Larkhall Athletic |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Tavistock AFC
Larkhall Athletic
|
46 Ngày |
Bath City |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Bath City
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Bath City
Dover Athletic
|
25 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
|
28 Ngày |