Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | 8 | 35% |
Chủ | 17 | 8 | 5 | 4 | 18 | 29 | 7 | 47% |
Khách | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | 13 | 24% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hoffenheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hoffenheim(N)
SV Elversberg
Hoffenheim(N)
SV Elversberg
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sportfreunden Lauffen
Hoffenheim
Sportfreunden Lauffen
Hoffenheim
|
06 | 011 | 06 | 011 |
|
|
INT CF
|
Freiberg(N)
Hoffenheim
Freiberg(N)
Hoffenheim
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
5
2/2.5
H
X
|
GER D1
|
Hoffenheim
Bayern Munich
Hoffenheim
Bayern Munich
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER D1
|
Wolfsburg
Hoffenheim
Wolfsburg
Hoffenheim
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Monchengladbach
Hoffenheim
Monchengladbach
Hoffenheim
|
21 | 44 | 21 | 44 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Hoffenheim
Borussia Dortmund
Hoffenheim
Borussia Dortmund
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
SC Freiburg
Hoffenheim
SC Freiburg
Hoffenheim
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D1
|
Hoffenheim
Mainz
Hoffenheim
Mainz
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D1
|
RB Leipzig
Hoffenheim
RB Leipzig
Hoffenheim
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Hoffenheim
Augsburg
Hoffenheim
Augsburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Hoffenheim
St. Pauli
Hoffenheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D1
|
Hoffenheim
Heidenheim
Hoffenheim
Heidenheim
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Bochum
Hoffenheim
Bochum
Hoffenheim
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Hoffenheim
VfB Stuttgart
Hoffenheim
VfB Stuttgart
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
Hoffenheim
Werder Bremen
Hoffenheim
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Hoffenheim
Union Berlin
Hoffenheim
Union Berlin
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Hoffenheim
Bayer Leverkusen
Hoffenheim
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Anderlecht
Hoffenheim
Anderlecht
Hoffenheim
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Hoffenheim
Eintracht Frankfurt
Hoffenheim
Eintracht Frankfurt
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FC 08 Homburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Jeunesse Esch
FC 08 Homburg
Jeunesse Esch
FC 08 Homburg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
Victoria Rosport
FC 08 Homburg
Victoria Rosport
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
FC Augsburg II
FC 08 Homburg
FC Augsburg II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
TSV Kottern
FC 08 Homburg
TSV Kottern
FC 08 Homburg
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
F91 Dudelange
FC 08 Homburg
F91 Dudelange
FC 08 Homburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
FC 08 Homburg
FSV Frankfurt
FC 08 Homburg
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Kickers Offenbach
FC 08 Homburg
Kickers Offenbach
|
01 | 5 1 | 01 | 5 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Goppinger SV
FC 08 Homburg
Goppinger SV
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
FC Giessen
FC 08 Homburg
FC Giessen
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Villingen
FC 08 Homburg
Villingen
FC 08 Homburg
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Eintracht Frankfurt Am
FC 08 Homburg
Eintracht Frankfurt Am
|
40 | 5 2 | 40 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
FC 08 Homburg
KSV Hessen Kassel
FC 08 Homburg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Mainz Am
FC 08 Homburg
Mainz Am
FC 08 Homburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 25
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
23 Tổng số mất bàn 7
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Hoffenheim |
||
---|---|---|
GERC
|
Hansa Rostock
Hoffenheim
|
24 Ngày |
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Hoffenheim
|
31 Ngày |
GER D1
|
Hoffenheim
Eintracht Frankfurt
|
38 Ngày |
FC 08 Homburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
KSV Hessen Kassel
|
10 Ngày |
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
17 Ngày |
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
21 Ngày |