



8
0
Hết
8 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 43 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 47 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
HeNan U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
HeNan U15
Zhengzhou Hansen U15
HeNan U15
Zhengzhou Hansen U15
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN YFL U15
|
HeNan U15
Qingdao Hainiu U15
HeNan U15
Qingdao Hainiu U15
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
CHN YFL U15
|
Luneng Football School U14
HeNan U15
Luneng Football School U14
HeNan U15
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN YFL U15
|
HeNan U15
Tsinghua University High School U15
HeNan U15
Tsinghua University High School U15
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Tianjin King U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Tianjin King U15
Tianjin Pengcheng U15
Tianjin King U15
Tianjin Pengcheng U15
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Tianjin King U15
Beijing Sanguo U15
Tianjin King U15
Beijing Sanguo U15
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
CHN YFL U15
|
Tianjin King U15
ShanDong TaiShan FC U15
Tianjin King U15
ShanDong TaiShan FC U15
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 0
-
1 Trung bình ghi bàn 0
-
5 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 5.7
-
25% TL thắng 0%
-
25% TL hòa 0%
-
50% TL thua 100%