



2
7
Hết
2 - 7
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Shenzhen Experimental School U15
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Shenzhen Experimental School U15
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Yichun No. 9 Middle School U15
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Yichun No. 9 Middle School U15
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL U15
|
Meizhou Hakka U15
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Meizhou Hakka U15
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
CHN YFL U15
|
Fuzhou Jingangwan Experimental School U15
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Fuzhou Jingangwan Experimental School U15
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Meizhou Hakka U15
Shenzhen Cuiyuan Experimental School U15
Meizhou Hakka U15
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Hainan Zhonghai U15
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Hainan Zhonghai U15
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangzhou Yinghua Sili U15
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Guangdong Mingtu B team U15
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Guangdong Mingtu B team U15
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Shenzhen 2028 Yushi U15
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Shenzhen 2028 Yushi U15
|
00 | 7 2 | 00 | 7 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 41 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 41 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 3.5
-
6 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
60% TL thua 50%