Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | 1 | 74% |
Chủ | 17 | 14 | 2 | 1 | 27 | 44 | 2 | 82% |
Khách | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 38 | 1 | 65% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D1
|
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
|
21 | 21 | 31 | 31 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
POR D1
|
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-2
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
POR D1
|
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
|
21 | 21 | 32 | 32 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
PORLC
|
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
|
20 | 20 | 42 | 42 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-1/1.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
PORLC
|
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
|
30 | 30 | 60 | 60 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Farense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SC Farense
Uniao Leiria
SC Farense
Uniao Leiria
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SC Farense
Santa Clara
SC Farense
Santa Clara
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
POR D1
|
SC Farense
Santa Clara
SC Farense
Santa Clara
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
Vitoria Guimaraes
SC Farense
Vitoria Guimaraes
SC Farense
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POR D1
|
SC Farense
FC Famalicao
SC Farense
FC Famalicao
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Gil Vicente
SC Farense
Gil Vicente
SC Farense
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
SC Farense
Boavista FC
SC Farense
Boavista FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D1
|
Amadora
SC Farense
Amadora
SC Farense
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
SC Farense
Casa Pia AC
SC Farense
Casa Pia AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
SL Benfica
SC Farense
SL Benfica
SC Farense
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
SC Farense
Sporting Braga
SC Farense
Sporting Braga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
SC Farense
GD Estoril-Praia
SC Farense
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
POR D1
|
SC Farense
AVS Futebol SAD
SC Farense
AVS Futebol SAD
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
FC Arouca
SC Farense
FC Arouca
SC Farense
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
SC Farense(N)
FC Porto
SC Farense(N)
FC Porto
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POR D1
|
SC Farense
CD Nacional
SC Farense
CD Nacional
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
POR D1
|
SC Farense
Rio Ave
SC Farense
Rio Ave
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
Moreirense
SC Farense
Moreirense
SC Farense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
POR CN
|
SC Farense
SL Benfica
SC Farense
SL Benfica
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Sporting CP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sporting CP
Celtic
Sporting CP
Celtic
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POR CN
|
SL Benfica(N)
Sporting CP
SL Benfica(N)
Sporting CP
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
Vitoria Guimaraes
Sporting CP
Vitoria Guimaraes
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
SL Benfica
Sporting CP
SL Benfica
Sporting CP
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
Gil Vicente
Sporting CP
Gil Vicente
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POR D1
|
Boavista FC
Sporting CP
Boavista FC
Sporting CP
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR CN
|
Rio Ave
Sporting CP
Rio Ave
Sporting CP
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
POR D1
|
Sporting CP
Moreirense
Sporting CP
Moreirense
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Santa Clara
Sporting CP
Santa Clara
Sporting CP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
Sporting Braga
Sporting CP
Sporting Braga
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POR CN
|
Sporting CP
Rio Ave
Sporting CP
Rio Ave
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POR D1
|
Amadora
Sporting CP
Amadora
Sporting CP
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
POR D1
|
Sporting CP
FC Famalicao
Sporting CP
FC Famalicao
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
Casa Pia AC
Sporting CP
Casa Pia AC
Sporting CP
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
Sporting CP
GD Estoril-Praia
Sporting CP
GD Estoril-Praia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR CN
|
Gil Vicente
Sporting CP
Gil Vicente
Sporting CP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Sporting CP
AVS Futebol SAD
Sporting CP
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Borussia Dortmund
Sporting CP
Borussia Dortmund
Sporting CP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
FC Arouca
Sporting CP
FC Arouca
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Sporting CP
Borussia Dortmund
Sporting CP
Borussia Dortmund
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 18
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
SC Farense |
||
---|---|---|
POR D2
|
UD Oliveirense
SC Farense
|
20 Ngày |
POR D2
|
SC Farense
SC Uniao Torreense
|
27 Ngày |
POR D2
|
Porto B
SC Farense
|
34 Ngày |
Sporting CP |
||
---|---|---|
POR SC
|
Sporting CP
SL Benfica
|
10 Ngày |
POR D1
|
Casa Pia AC
Sporting CP
|
20 Ngày |
POR D1
|
Sporting CP
FC Arouca
|
27 Ngày |