



1
1
Hết
1 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Chongqing No.8 Middle School Hongfan U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Chongqing No.8 Middle School Hongfan U13
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing Nanyu U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Chongqing Nanyu U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Zhongbei Middle School Xinxiongqi U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Zhongbei Middle School Xinxiongqi U13
|
00 | 16 | 00 | 16 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Chengdu Tangwai U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Chengdu Tangwai U13
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Southwest University U13
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
Southwest University U13
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
Guiyang No.1 Middle School Li Duanfen U13
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
Guiyang No.1 Middle School Li Duanfen U13
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
Guizhou Star Project U13
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
Guizhou Star Project U13
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 8
-
2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
9 Tổng số mất bàn 5
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
25% TL thắng 67%
-
25% TL hòa 0%
-
50% TL thua 33%