Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 7 | 21 | -8 | 49 | 15 | 33% |
Chủ | 21 | 6 | 4 | 11 | -4 | 22 | 19 | 29% |
Khách | 21 | 8 | 3 | 10 | -4 | 27 | 11 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cheshunt
Ware
Cheshunt
Ware
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ware
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Ware
Royston Town
Ware
Royston Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Ware
Welwyn Garden City
Ware
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG SD1
|
Northwood
Ware
Northwood
Ware
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Ware
Enfield 1893
Ware
Enfield 1893
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3.5
X
|
ENG SD1
|
Aylesbury United
Ware
Aylesbury United
Ware
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Ware
Newmarket Town
Ware
Newmarket Town
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Ware
Enfield Town
Ware
Enfield Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Cheshunt
Ware
Cheshunt
Ware
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Ware
Royston Town
Ware
Royston Town
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Ware
Wingate & Finchley
Ware
Wingate & Finchley
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Bedford Town
Ware
Bedford Town
Ware
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ENG SD1
|
AFC Kempston Rovers
Ware
AFC Kempston Rovers
Ware
|
02 | 42 | 02 | 42 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Ware
Biggleswade Town
Ware
Biggleswade Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Chelmsford City
Ware
Chelmsford City
Ware
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Ware
Chelmsford City
Ware
Chelmsford City
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
ENG FAT
|
Hadley
Ware
Hadley
Ware
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
ENG FAC
|
Ware
Dereham
Ware
Dereham
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Ware
St Ives Town
Ware
St Ives Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Ware
Harrow Borough
Ware
Harrow Borough
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Didcot Town
Ware
Didcot Town
Ware
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Cheshunt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cheshunt
Dover Athletic
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
Dartford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Cheshunt
Cray Wanderers
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hastings United
Cheshunt
Hastings United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hendon
Cheshunt
Hendon
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cheshunt
Potters Bar Town
Cheshunt
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Whitehawk
Cheshunt
Whitehawk
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
19 Tổng số mất bàn 20
-
1.9 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Ware |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Ware
Hadley
|
46 Ngày |
Cheshunt |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
|
18 Ngày |
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
|
21 Ngày |
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
|
25 Ngày |