Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Fjolnir U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE U19L
|
Fram'Ulfarnir U19
Fjolnir U19
Fram'Ulfarnir U19
Fjolnir U19
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
ICE CU19
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fjolnir U19
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fjolnir U19
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
B
|
4.5/5
2
T
X
|
ICE U19L
|
Njardvik Grindavik GG U19
Fjolnir U19
Njardvik Grindavik GG U19
Fjolnir U19
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
5
2
T
T
|
ICE U19L
|
Fjolnir U19
Stjarnan KFG Alftanes IIU19
Fjolnir U19
Stjarnan KFG Alftanes IIU19
|
50 | 61 | 50 | 61 |
|
|
ICE U19L
|
Fram'Ulfarnir U19
Fjolnir U19
Fram'Ulfarnir U19
Fjolnir U19
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
H
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
ICE U19L
|
Fjolnir U19
Afturelding Hviti U19
Fjolnir U19
Afturelding Hviti U19
|
22 | 35 | 22 | 35 |
B
T
|
4
0.5
T
T
|
ICE U19L
|
Throttur Reykjavik U19
Fjolnir U19
Throttur Reykjavik U19
Fjolnir U19
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
ICE U19L
|
Fjolnir U19
Keflavik U19
Fjolnir U19
Keflavik U19
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
|
4/4.5
T
|
ICE U19L
|
Fylkir'Ellidi U19
Fjolnir U19
Fylkir'Ellidi U19
Fjolnir U19
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE U19L
|
Fjolnir U19
U19 Leiknir KB
Fjolnir U19
U19 Leiknir KB
|
12 | 25 | 12 | 25 |
H
T
|
4.5/5
2
T
T
|
ICE U19L
|
Fram'Ulfarnir U19
Fjolnir U19
Fram'Ulfarnir U19
Fjolnir U19
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
ICE U19L
|
Fjolnir U19
Valur KH Hlidarendi U19
Fjolnir U19
Valur KH Hlidarendi U19
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
ICE U19L
|
Fjolnir U19
Valur KH Hlidarendi U19
Fjolnir U19
Valur KH Hlidarendi U19
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
ICE U19L
|
Fylkir'Ellidi U19
Fjolnir U19
Fylkir'Ellidi U19
Fjolnir U19
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
ICE U19L
|
U19 Leiknir KB
Fjolnir U19
U19 Leiknir KB
Fjolnir U19
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
5
2/2.5
H
T
|
ICE U19L
|
Fjolnir U19
Fram'Ulfarnir U19
Fjolnir U19
Fram'Ulfarnir U19
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ICE U19L
|
Thor Akureyri U19
Fjolnir U19
Thor Akureyri U19
Fjolnir U19
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
ICE U19L
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fjolnir U19
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fjolnir U19
|
00 | 61 | 00 | 61 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
X
|
ICE U19L
|
Stjarnan KFG Alftanes IIU19
Fjolnir U19
Stjarnan KFG Alftanes IIU19
Fjolnir U19
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ICE U19L
|
Fjolnir U19
IR LettirU19
Fjolnir U19
IR LettirU19
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Vikingur BF108 U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE U19L
|
Reykjavik U19
Vikingur BF108 U19
Reykjavik U19
Vikingur BF108 U19
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 2
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2
-
29 Tổng số mất bàn 2
-
2.9 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 100%
-
50% TL thua 0%