



6
1
Hết
6 - 1
4 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Shandong Taishan U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Shandong Taishan U13
Beijing Sanguo U13
Shandong Taishan U13
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Qingdao Hainiu Hainuo U13
Shandong Taishan U13
Qingdao Hainiu Hainuo U13
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Pingdingshan Prince U13
Shandong Taishan U13
Pingdingshan Prince U13
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
Henan U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Henan U13
Hebi Heteng U13
Henan U13
Hebi Heteng U13
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Henan U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Henan U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Henan U13
No. 48 Middle School Championship U13
Henan U13
No. 48 Middle School Championship U13
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 6
-
5.3 Trung bình ghi bàn 2
-
1 Tổng số mất bàn 2
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
100% TL thắng 67%
-
0% TL hòa 33%
-
0% TL thua 0%