



2
1
Hết
2 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Evergrande Football School U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Evergrande Football School U13
Guangzhou Yinghua Sili U13
Evergrande Football School U13
Guangzhou Yinghua Sili U13
|
00 | 35 | 00 | 35 |
|
|
CHN YFL U13
|
Dingnan Dream U13
Evergrande Football School U13
Dingnan Dream U13
Evergrande Football School U13
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHN YFL U13
|
Evergrande Football School U13
Fuzhou U13
Evergrande Football School U13
Fuzhou U13
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
CHN YFL U13
|
Evergrande Football School U13
NTU Star Dream U13
Evergrande Football School U13
NTU Star Dream U13
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
South China Normal University High School U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
South China Normal University High School U13
2028 Li Songli U13
South China Normal University High School U13
2028 Li Songli U13
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shenzhen New Pengcheng Cuiyuan U13
South China Normal University High School U13
Shenzhen New Pengcheng Cuiyuan U13
South China Normal University High School U13
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CHN YFL U13
|
South China Normal University High School U13
Xiamen Dong Fangzhuo U13
South China Normal University High School U13
Xiamen Dong Fangzhuo U13
|
00 | 10 1 | 00 | 10 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
South China Normal University High School U13
Dingnan Dream U13
South China Normal University High School U13
Dingnan Dream U13
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
4.3 Trung bình ghi bàn 3.3
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
75% TL thắng 25%
-
0% TL hòa 25%
-
25% TL thua 50%