Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 | 4 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 38 | 22 | 2 | 78% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 16 | 2 | 83% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 33 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-4.5/5
B
B
|
5.5
2.5
X
T
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cheng Fung
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MAC FA CUP
|
Cheng Fung(N)
Lun Lok
Cheng Fung(N)
Lun Lok
|
31 | 81 | 31 | 81 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
5.5
2.5
X
T
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Chao Pak Kei
Cheng Fung
Chao Pak Kei
|
05 | 110 | 05 | 110 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Macau University
Cheng Fung
Macau University
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Cheng Fung
Macau Chiba FC
Cheng Fung
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Sporting de Macau
Cheng Fung
Sporting de Macau
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
MAC D1
|
Lun Lok
Cheng Fung
Lun Lok
Cheng Fung
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Macau University
Cheng Fung
Macau University
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
MAC D1
|
Gala FC
Cheng Fung
Gala FC
Cheng Fung
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung(N)
Chao Pak Kei
Cheng Fung(N)
Chao Pak Kei
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
H
|
4
1.5/2
H
T
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MAC D1
|
Hang Sai
Cheng Fung
Hang Sai
Cheng Fung
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MAC FA CUP
|
Chao Pak Kei
Cheng Fung
Chao Pak Kei
Cheng Fung
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
MAC FA CUP
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MAC FA CUP
|
Macau University
Cheng Fung
Macau University
Cheng Fung
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Lun Lok
Cheng Fung
Lun Lok
Cheng Fung
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Shao Jiang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC FA CUP
|
Macau Chiba FC
Shao Jiang
Macau Chiba FC
Shao Jiang
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
5.5
2.5
X
T
|
MAC D1
|
Macau University
Shao Jiang
Macau University
Shao Jiang
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Shao Jiang
Benfica de Macau
Shao Jiang
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Chao Pak Kei
Shao Jiang
Chao Pak Kei
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Sporting de Macau
Shao Jiang
Sporting de Macau
|
50 | 13 0 | 50 | 13 0 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Lun Lok
Shao Jiang
Lun Lok
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Shao Jiang(N)
Macau University
Shao Jiang(N)
Macau University
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAC D1
|
Gala FC
Shao Jiang
Gala FC
Shao Jiang
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Chao Pak Kei
Shao Jiang
Chao Pak Kei
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai(N)
Shao Jiang
Hang Sai(N)
Shao Jiang
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Shao Jiang(N)
Benfica de Macau
Shao Jiang(N)
Benfica de Macau
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Macau Chiba FC
Shao Jiang
Macau Chiba FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 49
-
2.1 Trung bình ghi bàn 4.9
-
30 Tổng số mất bàn 6
-
3 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Cheng Fung |
||
---|---|---|
MAC D1
|
Macau University
Cheng Fung
|
3 Ngày |
Shao Jiang |
||
---|---|---|
MAC D1
|
Shao Jiang
Benfica de Macau
|
3 Ngày |