Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 12 | 19 | -5 | 57 | 16 | 33% |
Chủ | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | 9 | 43% |
Khách | 23 | 5 | 4 | 14 | -16 | 19 | 20 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thame United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Northwood
Thame United
Northwood
Thame United
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Thame United
Enfield 1893
Thame United
Enfield 1893
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Kidlington
Thame United
Kidlington
Thame United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Hadley
Thame United
Hadley
Thame United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Thame United
Uxbridge
Thame United
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
ENG SD1
|
Kings Langley
Thame United
Kings Langley
Thame United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Westfields
Thame United
Westfields
Thame United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG FAT
|
Steyning Town
Thame United
Steyning Town
Thame United
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
ENG FAC
|
Thame United
Wingate & Finchley
Thame United
Wingate & Finchley
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
Thame United
Banbury United
Thame United
Banbury United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ENG SD1
|
Bedford Town
Thame United
Bedford Town
Thame United
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
|
3
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Thame United
Welwyn Garden City
Thame United
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Thame United
AFC Dunstable
Thame United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
|
1.5
T
|
ENG FAT
|
Thame United
Badshot Lea
Thame United
Badshot Lea
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
ENG SD1
|
FC Romania
Thame United
FC Romania
Thame United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Thame United
FC Romania
Thame United
FC Romania
|
32 | 72 | 32 | 72 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Highworth Town
Thame United
Highworth Town
Thame United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Thame United
Binfield
Thame United
Binfield
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG FAT
|
Thame United
Westbury United
Thame United
Westbury United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG SD1
|
Aylesbury United
Thame United
Aylesbury United
Thame United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3/3.5
X
|
Slough Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Basingstoke Town
Slough Town
Basingstoke Town
Slough Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
U21 Brentford
Slough Town
U21 Brentford
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flackwell Heath
Slough Town
Flackwell Heath
Slough Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Southall FC
Slough Town
Southall FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Slough Town
Chesham United
Slough Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Boreham Wood
Slough Town
Boreham Wood
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Slough Town
Torquay United
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Aveley
Slough Town
Aveley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Slough Town
Weymouth
Slough Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
Slough Town
Enfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Slough Town
AFC Hornchurch
Slough Town
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Slough Town
Bath City
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Farnborough Town
Slough Town
Farnborough Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Welling United
Slough Town
Welling United
Slough Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Truro City
Slough Town
Truro City
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Worthing
Slough Town
Worthing
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
St Albans City
Slough Town
St Albans City
Slough Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 21
-
2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 17
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Thame United |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Moneyfields
Thame United
|
46 Ngày |
Slough Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Slough Town
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Slough Town
Hemel Hempstead Town
|
25 Ngày |
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
|
28 Ngày |