



1
2
Hết
1 - 2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 8
-
87 Tấn công 79
-
56 Tấn công nguy hiểm 49
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
7 Số lần cứu thua 3
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
89'

86'

Franco Coronel
Ramos M.

81'
80'

79'

77'

71'

71'

71'

69'

68'

Cabello J.

64'
Cabello J.
Henriquez F.

62'
55'

Vasquez D.
Rodrigo Mosqueira

46'
Nicolás Sánchez
Miranda F.

46'
1Nghỉ1
Matias Molina

45+2'
38'

32'

Rodrigo Mosqueira

26'
Rodrigo Mosqueira

19'




Đội hình
Agropecuario de Carlos Casares 3-4-3
-
1German Salort
-
6Matias Molina2Sanchez F.3Milton Leyendeker
-
10Ramos M.5Henriquez F.8Rodrigo Mosqueira4Miranda F.
-
9Gagliardi A.7Blando B.11Melo A.
-
10Correa J.9Acosta M.
-
11Tomas Squie7Berterame G.5Brinone S.8Franco Caceres
-
3Quinteros F.6Ortiz N. D.2Jorge Benitez4Delfor Minervino
-
1Budino M.
Estudiantes de Caseros 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
16Enzo AguirreAlejandro Benitez16
-
18Braian ArandaBalthazar Bernardi13
-
13Cabello J.Degregorio B.15
-
20Franco CoronelLautaro Lusnig14
-
14Lemos D.Agustin Paz18
-
12Juan Pablo NoceRamirez S.19
-
17Danilo Ruiz DiazRostagno D.20
-
15Nicolás SánchezManuel Vargas17
-
19Vasquez D.Facundo Vila12
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.6
-
1.3 Mất bàn 0.7
-
9.2 Bị sút cầu môn 4.8
-
5.6 Phạt góc 4.3
-
2.1 Thẻ vàng 3.2
-
53.8% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 6% | 9% |
11% | 16% | 16~30 | 9% | 18% |
20% | 13% | 31~45 | 25% | 21% |
25% | 10% | 46~60 | 21% | 9% |
25% | 16% | 61~75 | 12% | 18% |
11% | 29% | 76~90 | 25% | 24% |